(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tpa (tissue plasminogen activator)
C1

tpa (tissue plasminogen activator)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất hoạt hóa plasminogen mô thuốc tiêu sợi huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tpa (tissue plasminogen activator)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một protein tham gia vào quá trình phá vỡ các cục máu đông.

Definition (English Meaning)

A protein involved in the breakdown of blood clots.

Ví dụ Thực tế với 'Tpa (tissue plasminogen activator)'

  • "tPA is often administered to patients experiencing a stroke to dissolve the blood clot."

    "tPA thường được dùng cho bệnh nhân bị đột quỵ để làm tan cục máu đông."

  • "Early administration of tPA can significantly improve outcomes in stroke patients."

    "Việc sử dụng tPA sớm có thể cải thiện đáng kể kết quả ở bệnh nhân đột quỵ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tpa (tissue plasminogen activator)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tissue plasminogen activator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alteplase(alteplase)
Activase(Activase (tên thương mại))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tpa (tissue plasminogen activator)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tissue plasminogen activator (tPA) là một enzyme serine protease có vai trò chuyển plasminogen thành plasmin, một enzyme phá vỡ fibrin, thành phần chính của cục máu đông. tPA được sử dụng như một loại thuốc tiêu huyết khối trong điều trị nhồi máu cơ tim, đột quỵ do thiếu máu cục bộ và tắc mạch phổi cấp tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

tPA is used *for* treating blood clots. tPA plays a crucial role *in* thrombolysis.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tpa (tissue plasminogen activator)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)