(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ field research
C1

field research

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu thực địa nghiên cứu tại hiện trường nghiên cứu điền dã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Field research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu được thực hiện trong môi trường tự nhiên hoặc thực tế, thay vì trong phòng thí nghiệm hoặc môi trường được kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Research conducted in a natural setting, rather than in a laboratory or controlled environment.

Ví dụ Thực tế với 'Field research'

  • "She conducted field research on the social behavior of gorillas in their natural habitat."

    "Cô ấy đã tiến hành nghiên cứu thực địa về hành vi xã hội của loài khỉ đột trong môi trường sống tự nhiên của chúng."

  • "The team is planning to conduct field research to gather data on consumer behavior."

    "Nhóm đang lên kế hoạch tiến hành nghiên cứu thực địa để thu thập dữ liệu về hành vi của người tiêu dùng."

  • "Field research is an essential part of understanding real-world phenomena."

    "Nghiên cứu thực địa là một phần thiết yếu để hiểu các hiện tượng trong thế giới thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Field research'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: field research
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

empirical research(nghiên cứu thực nghiệm)
on-site research(nghiên cứu tại chỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

laboratory research(nghiên cứu trong phòng thí nghiệm)
theoretical research(nghiên cứu lý thuyết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Field research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Field research emphasizes direct observation and interaction with the subjects or phenomena being studied. It often involves qualitative data collection methods such as interviews, participant observation, and ethnographic studies. It contrasts with laboratory research, which relies on controlled experiments. 'Field research' mang sắc thái thu thập dữ liệu trực tiếp từ môi trường thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘Field research on’ được dùng khi đề cập đến chủ đề nghiên cứu. Ví dụ: 'Field research on the effects of deforestation'. ‘Field research in’ được dùng khi đề cập đến địa điểm hoặc bối cảnh nghiên cứu. Ví dụ: 'Field research in the Amazon rainforest'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Field research'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team conducted extensive field research in the Amazon.
Đội đã tiến hành nghiên cứu thực địa sâu rộng ở Amazon.
Phủ định
They did not undertake field research due to budget constraints.
Họ đã không thực hiện nghiên cứu thực địa do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Did you include field research as part of your thesis?
Bạn có đưa nghiên cứu thực địa vào luận văn của mình không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has conducted extensive field research on the effects of climate change in the Amazon.
Đội đã tiến hành nghiên cứu thực địa sâu rộng về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu ở Amazon.
Phủ định
I haven't done any field research for my thesis yet.
Tôi vẫn chưa thực hiện bất kỳ nghiên cứu thực địa nào cho luận văn của mình.
Nghi vấn
Has she ever participated in field research related to marine biology?
Cô ấy đã từng tham gia vào nghiên cứu thực địa liên quan đến sinh vật biển chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She does field research in remote villages every summer.
Cô ấy thực hiện nghiên cứu thực địa ở các ngôi làng xa xôi mỗi mùa hè.
Phủ định
He does not do field research because he prefers laboratory experiments.
Anh ấy không thực hiện nghiên cứu thực địa vì anh ấy thích các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hơn.
Nghi vấn
Do they do field research to gather data for their thesis?
Họ có thực hiện nghiên cứu thực địa để thu thập dữ liệu cho luận án của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)