empirical research
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empirical research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu dựa trên quan sát thực tế hoặc thí nghiệm, thay vì lý thuyết hoặc logic thuần túy.
Definition (English Meaning)
Research based on observation or experiment rather than theory or pure logic.
Ví dụ Thực tế với 'Empirical research'
-
"Their empirical research provided strong evidence supporting the new treatment."
"Nghiên cứu thực nghiệm của họ cung cấp bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ phương pháp điều trị mới."
-
"The study relied on empirical research to validate its findings."
"Nghiên cứu dựa vào nghiên cứu thực nghiệm để xác nhận các phát hiện của nó."
-
"Empirical research is crucial for developing effective policies."
"Nghiên cứu thực nghiệm rất quan trọng để phát triển các chính sách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Empirical research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Empirical research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của dữ liệu thực tế trong quá trình nghiên cứu. Nó trái ngược với nghiên cứu lý thuyết, dựa trên các mô hình và giả định, hoặc nghiên cứu định tính, tập trung vào kinh nghiệm và ý nghĩa chủ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Empirical research on climate change' (nghiên cứu thực nghiệm về biến đổi khí hậu). 'Empirical research into the effectiveness of a drug' (nghiên cứu thực nghiệm về hiệu quả của một loại thuốc). 'Empirical research in economics' (nghiên cứu thực nghiệm trong kinh tế học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Empirical research'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The study was based on empirical research.
|
Nghiên cứu này dựa trên nghiên cứu thực nghiệm. |
| Phủ định |
They did not conduct empirical research for that hypothesis.
|
Họ đã không tiến hành nghiên cứu thực nghiệm cho giả thuyết đó. |
| Nghi vấn |
Does your analysis involve empirical research?
|
Phân tích của bạn có bao gồm nghiên cứu thực nghiệm không? |