theoretical research
cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretical research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hình nghiên cứu tập trung vào việc phát triển và kiểm tra các lý thuyết và giả thuyết.
Definition (English Meaning)
A type of research that focuses on developing and testing theories and hypotheses.
Ví dụ Thực tế với 'Theoretical research'
-
"Theoretical research is crucial for advancing our understanding of fundamental principles."
"Nghiên cứu lý thuyết rất quan trọng để nâng cao sự hiểu biết của chúng ta về các nguyên tắc cơ bản."
-
"His theoretical research explored the limitations of current economic models."
"Nghiên cứu lý thuyết của anh ấy đã khám phá những hạn chế của các mô hình kinh tế hiện tại."
-
"Theoretical research in physics often precedes practical applications."
"Nghiên cứu lý thuyết trong vật lý thường đi trước các ứng dụng thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretical research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: theoretical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theoretical research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghiên cứu lý thuyết (theoretical research) tập trung vào việc xây dựng các khuôn khổ khái niệm và lý thuyết để giải thích hiện tượng, trái ngược với nghiên cứu thực nghiệm (empirical research) tập trung vào thu thập dữ liệu và kiểm tra giả thuyết bằng chứng cứ thực tế. Nó thường liên quan đến việc sử dụng các mô hình toán học, mô phỏng và phân tích logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretical research'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.