(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fighter-bomber
B2

fighter-bomber

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy bay tiêm kích bom tiêm kích bom
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fighter-bomber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại máy bay quân sự được thiết kế để thực hiện cả vai trò máy bay chiến đấu và máy bay ném bom.

Definition (English Meaning)

A military aircraft designed to perform both fighter and bomber roles.

Ví dụ Thực tế với 'Fighter-bomber'

  • "The fighter-bomber destroyed the enemy tank with a precision-guided missile."

    "Máy bay tiêm kích bom đã phá hủy xe tăng của địch bằng một tên lửa dẫn đường chính xác."

  • "The F-15E Strike Eagle is a well-known fighter-bomber."

    "F-15E Strike Eagle là một máy bay tiêm kích bom nổi tiếng."

  • "Fighter-bombers played a crucial role in the air campaign."

    "Máy bay tiêm kích bom đóng một vai trò quan trọng trong chiến dịch không quân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fighter-bomber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fighter-bomber
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attack aircraft(máy bay tấn công)
strike fighter(Máy bay tiêm kích tấn công)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fighter aircraft(máy bay chiến đấu)
bomber(máy bay ném bom)
air superiority fighter(máy bay tiêm kích chiếm ưu thế trên không)
interceptor(máy bay đánh chặn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Fighter-bomber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả máy bay có khả năng không chiến (dogfight) và tấn công các mục tiêu trên mặt đất hoặc trên biển bằng bom và tên lửa. Nó thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh tính đa năng của máy bay. So với máy bay ném bom chuyên dụng, fighter-bomber thường có tầm bay ngắn hơn và tải trọng bom ít hơn, nhưng lại nhanh nhẹn và linh hoạt hơn trong không chiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: "The fighter-bomber participated *in* the air raid." (Máy bay tiêm kích bom tham gia vào cuộc không kích.) hoặc "a fleet *of* fighter-bombers" (một phi đội máy bay tiêm kích bom).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fighter-bomber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)