(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fighter aircraft
B2

fighter aircraft

Noun

Nghĩa tiếng Việt

máy bay chiến đấu máy bay tiêm kích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fighter aircraft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Máy bay chiến đấu, máy bay tiêm kích: Một loại máy bay quân sự được thiết kế chủ yếu cho chiến đấu trên không.

Definition (English Meaning)

A military aircraft designed primarily for air-to-air combat.

Ví dụ Thực tế với 'Fighter aircraft'

  • "The fighter aircraft scrambled to intercept the incoming threat."

    "Các máy bay chiến đấu đã cất cánh khẩn cấp để đánh chặn mối đe dọa đang đến."

  • "The new fighter aircraft has advanced radar capabilities."

    "Máy bay chiến đấu mới có khả năng radar tiên tiến."

  • "Fighter aircraft are essential for maintaining air superiority."

    "Máy bay chiến đấu rất cần thiết để duy trì ưu thế trên không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fighter aircraft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fighter aircraft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interceptor(máy bay đánh chặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bomber(máy bay ném bom)
attack aircraft(máy bay cường kích)
reconnaissance aircraft(máy bay trinh sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự/Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Fighter aircraft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, quốc phòng hoặc hàng không. 'Fighter' chỉ chức năng chiến đấu, 'aircraft' chỉ phương tiện bay. So với các loại máy bay khác như 'bomber' (máy bay ném bom) hay 'transport aircraft' (máy bay vận tải), 'fighter aircraft' nhấn mạnh khả năng không chiến và đánh chặn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fighter aircraft'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)