fighting men
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fighting men'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người đàn ông tham gia chiến đấu; binh lính; chiến binh.
Ví dụ Thực tế với 'Fighting men'
-
"The king rallied his fighting men for the upcoming battle."
"Nhà vua tập hợp những chiến binh của mình cho trận chiến sắp tới."
-
"The fighting men defended the city walls with courage."
"Những chiến binh dũng cảm bảo vệ các bức tường thành."
-
"Stories of fighting men inspired generations."
"Những câu chuyện về các chiến binh đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fighting men'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fighting men
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fighting men'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ lực lượng quân sự, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học. Nó nhấn mạnh đến vai trò chiến đấu của những người lính. Nó mang sắc thái trang trọng và có thể được sử dụng để miêu tả sự dũng cảm và khả năng chiến đấu của họ. So với 'soldiers', 'fighting men' có tính chất trực diện và nhấn mạnh hơn vào hành động chiến đấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fighting men'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fighting men defended their city bravely.
|
Những người lính chiến đấu dũng cảm bảo vệ thành phố của họ. |
| Phủ định |
There weren't any fighting men left after the devastating battle.
|
Không còn người lính chiến đấu nào sau trận chiến tàn khốc. |
| Nghi vấn |
How many fighting men does the general command?
|
Vị tướng chỉ huy bao nhiêu người lính chiến đấu? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fighting men had been patrolling the border for hours before the attack began.
|
Những người lính chiến đấu đã tuần tra biên giới hàng giờ trước khi cuộc tấn công bắt đầu. |
| Phủ định |
The fighting men hadn't been expecting an ambush; they had been relaxing before the alarm.
|
Những người lính chiến đấu đã không mong đợi một cuộc phục kích; họ đã thư giãn trước khi báo động. |
| Nghi vấn |
Had the fighting men been training in the jungle before they were deployed?
|
Những người lính chiến đấu đã được huấn luyện trong rừng rậm trước khi họ được triển khai phải không? |