engaged
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engaged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã đính hôn, đã hứa hôn.
Definition (English Meaning)
Having formally agreed to marry.
Ví dụ Thực tế với 'Engaged'
-
"They are engaged to be married next year."
"Họ đã đính hôn và sẽ kết hôn vào năm tới."
-
"She is engaged to be married in the spring."
"Cô ấy đã đính hôn và sẽ kết hôn vào mùa xuân."
-
"He is fully engaged in his work."
"Anh ấy hoàn toàn tập trung vào công việc của mình."
-
"The company is engaged in several new projects."
"Công ty đang tham gia vào một vài dự án mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engaged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: engage
- Adjective: engaged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engaged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái đã chính thức hứa hẹn kết hôn. Khác với 'dating' (hẹn hò) là một giai đoạn tìm hiểu, 'engaged' là một cam kết chắc chắn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Engaged to' được sử dụng để chỉ người mà bạn đã đính hôn. Ví dụ: 'She is engaged to John.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engaged'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She seemed engaged in the discussion, even though she hadn't spoken yet.
|
Cô ấy có vẻ tham gia vào cuộc thảo luận, mặc dù cô ấy chưa nói gì. |
| Phủ định |
He didn't seem engaged in the project until he understood its potential impact.
|
Anh ấy dường như không tham gia vào dự án cho đến khi anh ấy hiểu được tác động tiềm tàng của nó. |
| Nghi vấn |
Were they engaged in a serious conversation when I saw them at the cafe?
|
Họ có đang tham gia vào một cuộc trò chuyện nghiêm túc khi tôi thấy họ ở quán cà phê không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To engage in regular exercise is crucial for maintaining good health.
|
Tham gia tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. |
| Phủ định |
It's important not to engage in activities that could harm the environment.
|
Điều quan trọng là không tham gia vào các hoạt động có thể gây hại cho môi trường. |
| Nghi vấn |
Why did they choose to engage a lawyer for this matter?
|
Tại sao họ chọn thuê luật sư cho vấn đề này? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should engage with the community more often.
|
Cô ấy nên tham gia vào cộng đồng thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
He must not engage in any illegal activities.
|
Anh ấy không được tham gia vào bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào. |
| Nghi vấn |
Could they engage the enemy effectively?
|
Liệu họ có thể giao chiến với kẻ thù một cách hiệu quả không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is engaged to a doctor.
|
Cô ấy đã đính hôn với một bác sĩ. |
| Phủ định |
They are not engaged in any illegal activities.
|
Họ không tham gia vào bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào. |
| Nghi vấn |
Are they engaged in a serious discussion?
|
Họ có đang tham gia vào một cuộc thảo luận nghiêm túc không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be getting engaged at the party next week.
|
Cô ấy sẽ đính hôn tại bữa tiệc vào tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be engaging in any illegal activities.
|
Họ sẽ không tham gia vào bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào. |
| Nghi vấn |
Will you be engaging a lawyer for this case?
|
Bạn sẽ thuê luật sư cho vụ án này chứ? |