troops
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troops'
Giải nghĩa Tiếng Việt
quân đội, binh lính, đặc biệt là trong các nhóm lớn.
Definition (English Meaning)
soldiers or armed forces, especially in large groups.
Ví dụ Thực tế với 'Troops'
-
"The general inspected the troops before the battle."
"Vị tướng kiểm tra quân đội trước trận chiến."
-
"The troops advanced on the enemy position."
"Quân đội tiến công vào vị trí của địch."
-
"Our troops are well-trained and equipped."
"Quân đội của chúng ta được huấn luyện và trang bị tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Troops'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Troops'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "troops" thường được sử dụng để chỉ một lực lượng quân sự có tổ chức, thường là một phần của một đội quân lớn hơn. Nó nhấn mạnh đến số lượng lớn và tính tập thể của các binh sĩ. Khác với "soldier" (người lính) là chỉ một cá nhân trong quân đội, "troops" ám chỉ một nhóm binh sĩ đang hoạt động cùng nhau. Ví dụ, ta có thể nói "American troops were deployed to Iraq" (Quân đội Mỹ đã được triển khai đến Iraq) chứ không nói "American soldier were deployed to Iraq".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **to:** chỉ địa điểm hoặc khu vực mà quân đội được triển khai hoặc di chuyển đến. Ví dụ: "The troops were sent to the front lines." (Quân đội đã được gửi đến tiền tuyến).
* **in:** chỉ vị trí hoặc quốc gia nơi quân đội đang đóng quân hoặc hoạt động. Ví dụ: "The troops are stationed in Germany." (Quân đội đang đóng quân ở Đức).
* **of:** chỉ một phần của quân đội lớn hơn. Ví dụ: "a contingent of troops" (một đội quân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Troops'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.