(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warriors
B2

warriors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến binh dũng sĩ người lính dũng cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warriors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người, đặc biệt là trong quá khứ, chiến đấu dũng cảm trong một cuộc chiến.

Definition (English Meaning)

People, especially in the past, who fought bravely in a war.

Ví dụ Thực tế với 'Warriors'

  • "The warriors defended their village from invaders."

    "Những chiến binh đã bảo vệ ngôi làng của họ khỏi những kẻ xâm lược."

  • "Ancient Greek warriors were known for their bravery."

    "Các chiến binh Hy Lạp cổ đại nổi tiếng vì sự dũng cảm của họ."

  • "The warriors trained rigorously every day."

    "Các chiến binh tập luyện nghiêm ngặt mỗi ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warriors'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fighters(những người chiến đấu)
combatants(chiến binh)
soldiers(binh lính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

battle(trận chiến)
weapon(vũ khí)
armor(áo giáp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Warriors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'warriors' thường mang ý nghĩa về sự dũng cảm, sức mạnh và kỹ năng chiến đấu cao. Nó thường được dùng để chỉ những người lính hoặc chiến binh trong các xã hội cổ đại hoặc truyền thống. Sự khác biệt với 'soldiers' là 'soldiers' mang tính tổng quát hơn, chỉ những người phục vụ trong quân đội, còn 'warriors' nhấn mạnh vào khả năng và vai trò chiến đấu trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

‘Warriors of’ thường đi kèm với tên của một bộ tộc, quốc gia hoặc một lý tưởng mà họ chiến đấu vì. Ví dụ: 'Warriors of Sparta'. ‘Warriors against’ chỉ đối tượng hoặc thế lực mà họ đang chống lại. Ví dụ: 'Warriors against injustice'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warriors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)