personages
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personages'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người quan trọng hoặc nổi tiếng; những nhân vật xuất chúng.
Definition (English Meaning)
Important or famous people; distinguished persons.
Ví dụ Thực tế với 'Personages'
-
"The museum displayed portraits of historical personages."
"Bảo tàng trưng bày chân dung của các nhân vật lịch sử."
-
"Several important personages attended the conference."
"Một vài nhân vật quan trọng đã tham dự hội nghị."
-
"The book features biographies of famous personages from the 20th century."
"Cuốn sách có những tiểu sử của các nhân vật nổi tiếng từ thế kỷ 20."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personages'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: personage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personages'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'personages' thường được sử dụng để chỉ một nhóm người nổi tiếng, quan trọng hoặc có địa vị cao. Nó có sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết hoặc các bài phát biểu chính thức. So với từ 'people' hoặc 'individuals', 'personages' mang ý nghĩa nhấn mạnh tầm quan trọng và danh tiếng của những người được nhắc đến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Personages of' được dùng để chỉ những nhân vật quan trọng thuộc một lĩnh vực, quốc gia hoặc tổ chức nào đó. Ví dụ: 'personages of the court' (các nhân vật quan trọng của triều đình). 'Personages from' thường chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ của các nhân vật này. Ví dụ: 'personages from history' (những nhân vật đến từ lịch sử).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personages'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the ceremony, the organizers will have introduced all the important personages.
|
Đến cuối buổi lễ, ban tổ chức sẽ giới thiệu hết tất cả những nhân vật quan trọng. |
| Phủ định |
By next week, the historian won't have identified all the obscure personages involved in the plot.
|
Đến tuần sau, nhà sử học sẽ chưa xác định được tất cả những nhân vật mờ ám có liên quan đến âm mưu. |
| Nghi vấn |
Will the biographer have interviewed all the key personages before publishing the book?
|
Liệu người viết tiểu sử đã phỏng vấn tất cả những nhân vật chủ chốt trước khi xuất bản cuốn sách chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that particular personage hadn't been invited to the gala; the atmosphere was tense.
|
Tôi ước rằng nhân vật đặc biệt đó đã không được mời đến buổi dạ tiệc; bầu không khí trở nên căng thẳng. |
| Phủ định |
If only that personage hadn't arrived so late; perhaps the negotiations would have gone smoother.
|
Giá mà nhân vật đó không đến muộn như vậy; có lẽ các cuộc đàm phán đã diễn ra suôn sẻ hơn. |
| Nghi vấn |
If only the newspapers would stop speculating about the personage's private life; wouldn't that be respectful?
|
Giá mà các tờ báo ngừng suy đoán về đời tư của nhân vật đó; chẳng phải điều đó sẽ tôn trọng hơn sao? |