cloture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thủ tục để kết thúc tranh luận và tiến hành bỏ phiếu, đặc biệt là trong một hội đồng lập pháp.
Definition (English Meaning)
A procedure for ending debate and taking a vote, especially in a legislative assembly.
Ví dụ Thực tế với 'Cloture'
-
"The Senate invoked cloture to end the filibuster on the controversial bill."
"Thượng viện đã viện dẫn thủ tục kết thúc tranh luận để chấm dứt việc kéo dài tranh luận về dự luật gây tranh cãi."
-
"A motion for cloture was filed to bring the debate to an end."
"Một kiến nghị kết thúc tranh luận đã được đệ trình để chấm dứt cuộc tranh luận."
-
"The vote on cloture failed, meaning the debate would continue."
"Cuộc bỏ phiếu về việc kết thúc tranh luận thất bại, nghĩa là cuộc tranh luận sẽ tiếp tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cloture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cloture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cloture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cloture' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là trong các cơ quan lập pháp như Thượng viện Hoa Kỳ. Nó đề cập đến một quy tắc hoặc thủ tục cho phép hạn chế hoặc chấm dứt tranh luận về một vấn đề để có thể đưa ra quyết định bằng cách bỏ phiếu. Thủ tục này thường được sử dụng khi một thiểu số đang cố gắng trì hoãn hoặc ngăn chặn một cuộc bỏ phiếu bằng cách sử dụng filibuster (kéo dài tranh luận).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'cloture on a bill' (thủ tục kết thúc tranh luận về một dự luật), 'vote for cloture' (bỏ phiếu cho việc kết thúc tranh luận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloture'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Senate will invoke cloture to end the debate.
|
Thượng viện sẽ viện dẫn thủ tục bãi bỏ tranh luận để kết thúc cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
They are not going to achieve cloture before the deadline.
|
Họ sẽ không đạt được việc bãi bỏ tranh luận trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the committee use cloture to pass the bill?
|
Liệu ủy ban có sử dụng thủ tục bãi bỏ tranh luận để thông qua dự luật không? |