(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cloture
C1

cloture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thủ tục kết thúc tranh luận thủ tục bế mạc tranh luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ tục để kết thúc tranh luận và tiến hành bỏ phiếu, đặc biệt là trong một hội đồng lập pháp.

Definition (English Meaning)

A procedure for ending debate and taking a vote, especially in a legislative assembly.

Ví dụ Thực tế với 'Cloture'

  • "The Senate invoked cloture to end the filibuster on the controversial bill."

    "Thượng viện đã viện dẫn thủ tục kết thúc tranh luận để chấm dứt việc kéo dài tranh luận về dự luật gây tranh cãi."

  • "A motion for cloture was filed to bring the debate to an end."

    "Một kiến nghị kết thúc tranh luận đã được đệ trình để chấm dứt cuộc tranh luận."

  • "The vote on cloture failed, meaning the debate would continue."

    "Cuộc bỏ phiếu về việc kết thúc tranh luận thất bại, nghĩa là cuộc tranh luận sẽ tiếp tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cloture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cloture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị/Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Cloture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cloture' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là trong các cơ quan lập pháp như Thượng viện Hoa Kỳ. Nó đề cập đến một quy tắc hoặc thủ tục cho phép hạn chế hoặc chấm dứt tranh luận về một vấn đề để có thể đưa ra quyết định bằng cách bỏ phiếu. Thủ tục này thường được sử dụng khi một thiểu số đang cố gắng trì hoãn hoặc ngăn chặn một cuộc bỏ phiếu bằng cách sử dụng filibuster (kéo dài tranh luận).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Ví dụ: 'cloture on a bill' (thủ tục kết thúc tranh luận về một dự luật), 'vote for cloture' (bỏ phiếu cho việc kết thúc tranh luận).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloture'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Senate will invoke cloture to end the debate.
Thượng viện sẽ viện dẫn thủ tục bãi bỏ tranh luận để kết thúc cuộc tranh luận.
Phủ định
They are not going to achieve cloture before the deadline.
Họ sẽ không đạt được việc bãi bỏ tranh luận trước thời hạn.
Nghi vấn
Will the committee use cloture to pass the bill?
Liệu ủy ban có sử dụng thủ tục bãi bỏ tranh luận để thông qua dự luật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)