(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ filibustering
C1

filibustering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kéo dài thời gian tranh luận chiến thuật trì hoãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filibustering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cản trở hoặc trì hoãn việc thông qua luật bằng cách phát biểu dài dòng.

Definition (English Meaning)

The act of obstructing or delaying legislation by making long speeches.

Ví dụ Thực tế với 'Filibustering'

  • "The senator engaged in filibustering to block the vote on the controversial bill."

    "Thượng nghị sĩ đã sử dụng biện pháp trì hoãn để ngăn chặn cuộc bỏ phiếu về dự luật gây tranh cãi."

  • "The opposition party is threatening to filibuster the budget proposal."

    "Đảng đối lập đang đe dọa sẽ cản trở đề xuất ngân sách."

  • "Filibustering is a controversial tactic in the Senate."

    "Trì hoãn là một chiến thuật gây tranh cãi trong Thượng viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Filibustering'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delaying tactics(chiến thuật trì hoãn)
obstruction(sự cản trở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Filibustering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Filibustering là một chiến thuật chính trị được sử dụng trong các cơ quan lập pháp, đặc biệt là ở Thượng viện Hoa Kỳ, để ngăn chặn một cuộc bỏ phiếu về một dự luật hoặc nghị quyết. Nó thường liên quan đến việc kéo dài cuộc tranh luận bằng các bài phát biểu dài, các thủ tục trì hoãn và các chiến thuật khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

on (filibustering on a bill: cản trở một dự luật cụ thể), against (filibustering against a proposal: phản đối một đề xuất)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Filibustering'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The senator employed a filibuster: he spoke for over eight hours to delay the vote.
Thượng nghị sĩ đã sử dụng chiến thuật trì hoãn: ông ta phát biểu hơn tám giờ để trì hoãn cuộc bỏ phiếu.
Phủ định
The new rules prevented filibustering: no senator could speak for an unlimited time.
Các quy tắc mới đã ngăn chặn việc trì hoãn: không thượng nghị sĩ nào có thể phát biểu trong thời gian không giới hạn.
Nghi vấn
Did the representative intend to filibuster: to obstruct the passage of the bill through lengthy speeches?
Có phải vị đại diện có ý định trì hoãn: để cản trở việc thông qua dự luật bằng những bài phát biểu dài dòng?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the senator were to filibuster, the vote would be delayed.
Nếu thượng nghị sĩ định trì hoãn bằng thủ thuật filibuster, cuộc bỏ phiếu sẽ bị trì hoãn.
Phủ định
If the opposition party didn't filibuster, the bill wouldn't be debated for so long.
Nếu đảng đối lập không trì hoãn bằng thủ thuật filibuster, dự luật sẽ không được tranh luận quá lâu.
Nghi vấn
Would the bill pass if they didn't filibuster?
Liệu dự luật có được thông qua nếu họ không trì hoãn bằng thủ thuật filibuster?
(Vị trí vocab_tab4_inline)