occupied
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occupied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bận rộn hoặc đang tích cực tham gia vào việc gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Occupied'
-
"She's occupied with writing her novel."
"Cô ấy đang bận rộn viết tiểu thuyết của mình."
-
"The toilet is occupied."
"Nhà vệ sinh có người rồi."
-
"My time is fully occupied with work and family."
"Thời gian của tôi hoàn toàn dành cho công việc và gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occupied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: occupy
- Adjective: occupied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occupied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái bận rộn, thường là bận tâm hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể. Khác với 'busy' ở chỗ 'occupied' nhấn mạnh sự tập trung hoặc tham gia tích cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Occupied with: bận rộn với việc gì đó (ví dụ: occupied with work). Occupied in: ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng để diễn tả việc bận rộn trong một hoạt động nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occupied'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the seat is occupied!
|
Wow, chỗ ngồi này đã có người ngồi rồi! |
| Phủ định |
Oh no, the office isn't occupied today.
|
Ôi không, hôm nay văn phòng không có ai làm việc. |
| Nghi vấn |
Hey, is this room occupied?
|
Này, phòng này có ai dùng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The room was occupied by a student.
|
Căn phòng đã bị chiếm bởi một sinh viên. |
| Phủ định |
The seat wasn't occupied, so I sat down.
|
Ghế không có người ngồi, vì vậy tôi ngồi xuống. |
| Nghi vấn |
Who occupied this office before you?
|
Ai đã chiếm văn phòng này trước bạn? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, the best seats will have been occupied.
|
Vào thời điểm chúng ta đến, những chỗ ngồi tốt nhất sẽ bị chiếm hết. |
| Phủ định |
By next week, they won't have occupied the new office space.
|
Đến tuần sau, họ sẽ chưa chiếm không gian văn phòng mới. |
| Nghi vấn |
Will the territory have been occupied by enemy forces by then?
|
Liệu lãnh thổ có bị lực lượng địch chiếm đóng vào thời điểm đó không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This office is more occupied than the one downtown.
|
Văn phòng này được sử dụng nhiều hơn văn phòng ở trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
That seat is not as occupied as I thought.
|
Chỗ ngồi đó không có người ngồi nhiều như tôi nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is this building the most occupied in the city?
|
Tòa nhà này có phải là tòa nhà có nhiều người ở nhất trong thành phố không? |