(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occupied
B1

occupied

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bận đã có người bị chiếm đóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occupied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bận rộn hoặc đang tích cực tham gia vào việc gì đó.

Definition (English Meaning)

Busy or actively engaged in something.

Ví dụ Thực tế với 'Occupied'

  • "She's occupied with writing her novel."

    "Cô ấy đang bận rộn viết tiểu thuyết của mình."

  • "The toilet is occupied."

    "Nhà vệ sinh có người rồi."

  • "My time is fully occupied with work and family."

    "Thời gian của tôi hoàn toàn dành cho công việc và gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occupied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: occupy
  • Adjective: occupied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Occupied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái bận rộn, thường là bận tâm hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể. Khác với 'busy' ở chỗ 'occupied' nhấn mạnh sự tập trung hoặc tham gia tích cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Occupied with: bận rộn với việc gì đó (ví dụ: occupied with work). Occupied in: ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng để diễn tả việc bận rộn trong một hoạt động nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occupied'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the seat is occupied!
Wow, chỗ ngồi này đã có người ngồi rồi!
Phủ định
Oh no, the office isn't occupied today.
Ôi không, hôm nay văn phòng không có ai làm việc.
Nghi vấn
Hey, is this room occupied?
Này, phòng này có ai dùng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The room was occupied by a student.
Căn phòng đã bị chiếm bởi một sinh viên.
Phủ định
The seat wasn't occupied, so I sat down.
Ghế không có người ngồi, vì vậy tôi ngồi xuống.
Nghi vấn
Who occupied this office before you?
Ai đã chiếm văn phòng này trước bạn?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we arrive, the best seats will have been occupied.
Vào thời điểm chúng ta đến, những chỗ ngồi tốt nhất sẽ bị chiếm hết.
Phủ định
By next week, they won't have occupied the new office space.
Đến tuần sau, họ sẽ chưa chiếm không gian văn phòng mới.
Nghi vấn
Will the territory have been occupied by enemy forces by then?
Liệu lãnh thổ có bị lực lượng địch chiếm đóng vào thời điểm đó không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This office is more occupied than the one downtown.
Văn phòng này được sử dụng nhiều hơn văn phòng ở trung tâm thành phố.
Phủ định
That seat is not as occupied as I thought.
Chỗ ngồi đó không có người ngồi nhiều như tôi nghĩ.
Nghi vấn
Is this building the most occupied in the city?
Tòa nhà này có phải là tòa nhà có nhiều người ở nhất trong thành phố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)