(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ filling
B1

filling

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật liệu trám nhân (bánh) làm no bụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu dùng để trám một lỗ hoặc hốc, đặc biệt là ở răng.

Definition (English Meaning)

A substance used to fill a hole or cavity, especially in a tooth.

Ví dụ Thực tế với 'Filling'

  • "The dentist put a filling in my tooth."

    "Nha sĩ đã trám một chỗ trám vào răng của tôi."

  • "She needs a filling for her tooth."

    "Cô ấy cần trám răng."

  • "This pastry has a sweet cream filling."

    "Bánh ngọt này có nhân kem ngọt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Filling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: filling
  • Verb: fill
  • Adjective: filling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cavity(lỗ sâu răng)
dentist(nha sĩ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Filling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ chất liệu được sử dụng để lấp đầy khoảng trống. Trong nha khoa, nó là vật liệu được sử dụng để sửa chữa răng bị sâu hoặc hư hỏng. Trong thực phẩm, nó là chất liệu bên trong bánh, kẹo hoặc các loại thực phẩm khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

Filling with: đề cập đến việc lấp đầy một cái gì đó bằng chất liệu trám. Filling of: đề cập đến việc trám của một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Filling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)