content
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Content'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những thứ được chứa đựng bên trong một vật gì đó; nội dung.
Definition (English Meaning)
The things that are contained in something.
Ví dụ Thực tế với 'Content'
-
"The content of the course was very interesting."
"Nội dung của khóa học rất thú vị."
-
"The content of the book was not very interesting."
"Nội dung của cuốn sách không thú vị lắm."
-
"He was content to stay at home."
"Anh ấy hài lòng ở nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Content'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Content'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'content' là danh từ không đếm được, nó thường đề cập đến chủ đề hoặc thông tin được trình bày trong một cuốn sách, trang web, bài phát biểu, hoặc các phương tiện truyền thông khác. Nó nhấn mạnh vào bản chất của thông tin chứ không phải số lượng. Ví dụ, 'The content of the lecture was very interesting.' Khi 'content' là danh từ đếm được (thường ở dạng số nhiều 'contents'), nó đề cập đến những vật thể cụ thể bên trong một cái gì đó. Ví dụ, 'The contents of the box were damaged.'
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'content of' được dùng để chỉ nội dung của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The content of the book.' 'content in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ nội dung nằm trong một phạm vi, môi trường nhất định. Ví dụ: 'content in the online course'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Content'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.