stuffing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stuffing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hỗn hợp được sử dụng để nhồi vào một khoang trong nấu ăn, đặc biệt là gia cầm, hoặc để lót một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A mixture used to fill a cavity in cooking, especially poultry, or to pad something.
Ví dụ Thực tế với 'Stuffing'
-
"We had turkey with stuffing for Thanksgiving dinner."
"Chúng tôi đã ăn gà tây nhồi cho bữa tối Lễ Tạ ơn."
-
"The chef showed us how to make the stuffing."
"Đầu bếp đã chỉ cho chúng tôi cách làm món nhồi."
-
"I need to buy some new stuffing for the pillows."
"Tôi cần mua một ít vật liệu nhồi mới cho gối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stuffing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stuffing
- Verb: stuff
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stuffing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ẩm thực, 'stuffing' chỉ hỗn hợp được nhồi vào bụng gà tây, gà, vịt... trước khi nướng. Nó thường bao gồm bánh mì vụn, hành tây, cần tây, các loại thảo mộc và gia vị. Ngoài ra, 'stuffing' còn có nghĩa là vật liệu nhồi, ví dụ như bông, vải vụn dùng để nhồi gối, thú nhồi bông...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về nhồi một thứ gì đó, ta dùng 'stuffing with' (nhồi với...). Khi nói về 'stuffing' như một thành phần của món ăn, ta dùng 'stuffing in' (nhồi trong...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stuffing'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She loves the stuffing that her grandmother makes for Thanksgiving; it's her favorite part of the meal.
|
Cô ấy thích món nhồi mà bà cô ấy làm cho Lễ Tạ ơn; đó là phần yêu thích nhất trong bữa ăn của cô ấy. |
| Phủ định |
They didn't stuff the turkey this year because they decided to grill it instead.
|
Họ đã không nhồi gà tây năm nay vì họ quyết định nướng nó thay thế. |
| Nghi vấn |
Who ate all of the stuffing? Was it him?
|
Ai đã ăn hết món nhồi vậy? Có phải là anh ta không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had stuffed the turkey earlier, the guests would have eaten a hot meal.
|
Nếu tôi đã nhồi thịt gà tây sớm hơn, khách đã có thể ăn một bữa ăn nóng hổi. |
| Phủ định |
If she hadn't been stuffing her face with snacks all day, she might not have felt so sick at the party.
|
Nếu cô ấy không nhồi nhét đồ ăn vặt cả ngày, có lẽ cô ấy đã không cảm thấy quá mệt mỏi ở bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Would he have been so happy if he had not used all that stuffing for the teddy bear?
|
Liệu anh ấy có vui đến thế nếu anh ấy không dùng tất cả chỗ nhồi đó cho con gấu bông không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I stuff the turkey too much, it becomes dry.
|
Nếu tôi nhồi gà tây quá nhiều, nó sẽ bị khô. |
| Phủ định |
If you use too much bread in the stuffing, it doesn't absorb the flavors properly.
|
Nếu bạn dùng quá nhiều bánh mì trong món nhồi, nó sẽ không hấp thụ hương vị đúng cách. |
| Nghi vấn |
If the stuffing is too moist, does it cook properly?
|
Nếu món nhồi quá ẩm, nó có chín đúng cách không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will stuff the turkey with herbs and spices tomorrow.
|
Cô ấy sẽ nhồi gà tây với thảo mộc và gia vị vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to stuff all those clothes into that small suitcase.
|
Họ sẽ không nhồi tất cả quần áo đó vào chiếc vali nhỏ đó đâu. |
| Nghi vấn |
Will you stuff the cushions back into the sofa after cleaning?
|
Bạn sẽ nhồi những chiếc đệm trở lại ghế sofa sau khi làm sạch chứ? |