(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ post-production
C1

post-production

noun

Nghĩa tiếng Việt

hậu kỳ giai đoạn hậu kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-production'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giai đoạn hậu kỳ, công đoạn xử lý một bộ phim hoặc bản ghi âm sau khi quá trình quay phim hoặc thu âm đã hoàn tất.

Definition (English Meaning)

The work done on a film or recording after filming or recording has taken place.

Ví dụ Thực tế với 'Post-production'

  • "Post-production can take several months to complete."

    "Giai đoạn hậu kỳ có thể mất vài tháng để hoàn thành."

  • "A lot of the magic happens in post-production."

    "Rất nhiều điều kỳ diệu xảy ra trong giai đoạn hậu kỳ."

  • "The film is currently in post-production."

    "Bộ phim hiện đang trong giai đoạn hậu kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Post-production'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: post-production
  • Adjective: post-production
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pre-production(tiền kỳ)
production(sản xuất, giai đoạn quay phim)
editing(dựng phim)
sound mixing(hòa âm)
visual effects(hiệu ứng hình ảnh)
color correction(chỉnh màu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Truyền hình Sản xuất video

Ghi chú Cách dùng 'Post-production'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giai đoạn hậu kỳ bao gồm các công việc như dựng phim, chỉnh sửa âm thanh, thêm hiệu ứng đặc biệt, làm màu, và các công việc khác để hoàn thiện sản phẩm cuối cùng. Nó là một phần quan trọng để biến những cảnh quay thô thành một tác phẩm hoàn chỉnh và chuyên nghiệp. Giai đoạn này có thể tốn nhiều thời gian và công sức như giai đoạn tiền kỳ (pre-production) và sản xuất (production).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi sử dụng 'in', ta thường nói về việc tham gia vào quá trình hậu kỳ hoặc một khía cạnh cụ thể của nó. Ví dụ: 'He works in post-production.' Khi sử dụng 'on', ta thường nói về việc làm việc trên một dự án cụ thể trong giai đoạn hậu kỳ. Ví dụ: 'She's working on post-production for the new movie.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-production'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)