(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pre-production
B2

pre-production

noun

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn tiền sản xuất quá trình chuẩn bị sản xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-production'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giai đoạn chuẩn bị tất cả các yếu tố liên quan đến một bộ phim, chương trình truyền hình hoặc sản phẩm khác, trước khi quá trình quay phim hoặc ghi hình thực tế bắt đầu.

Definition (English Meaning)

The process of preparing all the elements involved in a film, television show, or other production, before actual filming or recording begins.

Ví dụ Thực tế với 'Pre-production'

  • "The movie is currently in pre-production."

    "Bộ phim hiện đang trong giai đoạn tiền sản xuất."

  • "A lot of detailed work goes into pre-production."

    "Rất nhiều công việc chi tiết được thực hiện trong giai đoạn tiền sản xuất."

  • "They are in pre-production for their next film."

    "Họ đang trong giai đoạn tiền sản xuất cho bộ phim tiếp theo của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-production'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pre-production
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

planning stage(giai đoạn lập kế hoạch)
preparation phase(giai đoạn chuẩn bị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

scriptwriting(viết kịch bản) casting(tuyển diễn viên)
location scouting(tìm địa điểm)
storyboarding(vẽ phân cảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Truyền thông Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Pre-production'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giai đoạn này bao gồm các công việc như viết kịch bản, tuyển diễn viên, tìm địa điểm, thiết kế phục trang, lập kế hoạch quay phim, chuẩn bị ngân sách, và các công việc hậu cần khác. Nó rất quan trọng để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In pre-production’ được sử dụng để chỉ trạng thái đang trong giai đoạn tiền sản xuất. ‘For pre-production’ được sử dụng để chỉ mục đích của việc làm gì đó là cho giai đoạn tiền sản xuất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-production'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team was focusing on pre-production, carefully planning every detail.
Đội đang tập trung vào giai đoạn tiền sản xuất, lên kế hoạch cẩn thận cho từng chi tiết.
Phủ định
They weren't engaging in pre-production activities until the director approved the script.
Họ đã không tham gia vào các hoạt động tiền sản xuất cho đến khi đạo diễn phê duyệt kịch bản.
Nghi vấn
Were they already deep into pre-production when the funding was secured?
Có phải họ đã đi sâu vào giai đoạn tiền sản xuất khi nguồn tài trợ được đảm bảo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)