porous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Porous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có lỗ rỗng hoặc lỗ nhỏ cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua.
Definition (English Meaning)
Having pores or small holes that allow liquids or gases to pass through.
Ví dụ Thực tế với 'Porous'
-
"The volcanic rock is very porous and absorbs water easily."
"Đá núi lửa rất xốp và dễ dàng hấp thụ nước."
-
"Clay soil is not very porous, so water tends to pool on the surface."
"Đất sét không xốp lắm, vì vậy nước có xu hướng đọng trên bề mặt."
-
"The porous nature of the sponge allows it to soak up large amounts of liquid."
"Bản chất xốp của miếng bọt biển cho phép nó hút một lượng lớn chất lỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Porous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: porous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Porous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'porous' thường được dùng để mô tả các vật liệu có cấu trúc cho phép chất lỏng hoặc khí thẩm thấu. Nó khác với 'permeable' ở chỗ 'permeable' nhấn mạnh khả năng cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua một cách dễ dàng hơn, trong khi 'porous' đơn giản chỉ nói đến sự hiện diện của các lỗ rỗng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Porous to' được sử dụng để chỉ ra vật liệu đó cho phép chất gì đi qua (ví dụ: porous to water). 'Porous with' được sử dụng để mô tả vật liệu có chứa nhiều lỗ rỗng (ví dụ: porous with air bubbles).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Porous'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the porous rock absorbed the water quickly!
|
Ồ, hòn đá xốp đã hấp thụ nước rất nhanh! |
| Phủ định |
Gosh, the surface wasn't porous, so the paint wouldn't adhere!
|
Trời ơi, bề mặt không xốp nên sơn không bám dính! |
| Nghi vấn |
Hey, is this material porous enough for our experiment?
|
Này, vật liệu này có đủ xốp cho thí nghiệm của chúng ta không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sponge is porous, it absorbs water quickly.
|
Nếu miếng bọt biển xốp, nó sẽ hút nước nhanh chóng. |
| Phủ định |
If the soil is not porous, water doesn't drain well.
|
Nếu đất không xốp, nước sẽ không thoát tốt. |
| Nghi vấn |
If the material is porous, does it allow air to pass through?
|
Nếu vật liệu xốp, nó có cho phép không khí đi qua không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist has been studying the porous rock, observing how quickly water seeps through it.
|
Nhà địa chất đã và đang nghiên cứu loại đá xốp, quan sát tốc độ nước thấm qua nó nhanh như thế nào. |
| Phủ định |
The construction crew hasn't been using porous materials for the foundation because they retain too much moisture.
|
Đội xây dựng đã không sử dụng vật liệu xốp cho nền móng vì chúng giữ quá nhiều độ ẩm. |
| Nghi vấn |
Has the scientist been analyzing how the porous membrane has been filtering the solution?
|
Nhà khoa học đã và đang phân tích cách màng xốp lọc dung dịch như thế nào phải không? |