(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ final draft
B2

final draft

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản nháp cuối cùng bản thảo cuối cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Final draft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản nháp cuối cùng của một văn bản trước khi được xuất bản hoặc nộp.

Definition (English Meaning)

The last version of a piece of writing before it is published or handed in.

Ví dụ Thực tế với 'Final draft'

  • "She submitted the final draft of her thesis to the professor."

    "Cô ấy đã nộp bản nháp cuối cùng của luận văn cho giáo sư."

  • "Please review the final draft and let me know if you have any feedback."

    "Vui lòng xem lại bản nháp cuối cùng và cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ phản hồi nào."

  • "The editor approved the final draft of the novel."

    "Biên tập viên đã chấp thuận bản nháp cuối cùng của cuốn tiểu thuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Final draft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: final draft
  • Adjective: final
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

finished version(phiên bản hoàn thiện)
completed version(phiên bản hoàn thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

rough draft(bản nháp thô)
first draft(bản nháp đầu tiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Viết lách Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Final draft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'final draft' dùng để chỉ phiên bản hoàn thiện nhất của một tài liệu, bài viết hoặc tác phẩm nào đó, đã được chỉnh sửa và sửa đổi nhiều lần, sẵn sàng để trình bày hoặc xuất bản. Nó nhấn mạnh quá trình hoàn thiện và là kết quả của nhiều lần xem xét và cải thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường đi kèm với 'final draft' để chỉ ra bản nháp cuối cùng của cái gì đó. Ví dụ: 'the final draft of the report' (bản nháp cuối cùng của báo cáo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Final draft'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this final draft is excellent!
Wow, bản nháp cuối cùng này thật tuyệt vời!
Phủ định
Oh no, this isn't the final draft!
Ôi không, đây không phải là bản nháp cuối cùng!
Nghi vấn
Hey, is this the final draft?
Này, đây có phải là bản nháp cuối cùng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The editor's final draft significantly improved the book's readability.
Bản nháp cuối cùng của biên tập viên đã cải thiện đáng kể khả năng đọc của cuốn sách.
Phủ định
My boss's final draft of the report wasn't approved by the board.
Bản nháp cuối cùng của sếp tôi về báo cáo đã không được hội đồng quản trị phê duyệt.
Nghi vấn
Is it John and Mary's final draft of the proposal or just John's final draft?
Đây là bản nháp cuối cùng của John và Mary cho đề xuất hay chỉ là bản nháp cuối cùng của John?
(Vị trí vocab_tab4_inline)