(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rough draft
B2

rough draft

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản nháp bản thảo bản phác thảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rough draft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản nháp sơ bộ của một bài viết.

Definition (English Meaning)

A preliminary version of a piece of writing.

Ví dụ Thực tế với 'Rough draft'

  • "She submitted a rough draft of her essay to the professor."

    "Cô ấy đã nộp bản nháp sơ bộ của bài luận cho giáo sư."

  • "The writer is working on a rough draft of his new book."

    "Nhà văn đang viết bản nháp sơ bộ của cuốn sách mới của mình."

  • "Don't worry about making it perfect, just get a rough draft done."

    "Đừng lo lắng về việc làm cho nó hoàn hảo, chỉ cần hoàn thành một bản nháp sơ bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rough draft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rough draft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

first draft(bản nháp đầu tiên)
preliminary draft(bản nháp sơ bộ)
sketch(bản phác thảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

outline(dàn ý)
revision(sự chỉnh sửa)
edit(biên tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Viết lách Biên tập

Ghi chú Cách dùng 'Rough draft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ bản viết đầu tiên, chưa hoàn thiện và cần chỉnh sửa. Nó khác với 'final draft' (bản thảo cuối cùng) hoặc 'polished draft' (bản thảo đã được trau chuốt). 'Rough draft' nhấn mạnh tính chất chưa hoàn thiện và có thể còn nhiều lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ bản nháp của cái gì đó. Ví dụ: 'a rough draft of a novel' (bản nháp của một cuốn tiểu thuyết).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rough draft'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)