published
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Published'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được in và cung cấp cho công chúng.
Definition (English Meaning)
Having been printed and made available to the public.
Ví dụ Thực tế với 'Published'
-
"The author's first novel was published last year."
"Cuốn tiểu thuyết đầu tiên của tác giả đã được xuất bản năm ngoái."
-
"The book was published by a well-known publishing house."
"Cuốn sách được xuất bản bởi một nhà xuất bản nổi tiếng."
-
"She has published several articles on climate change."
"Cô ấy đã xuất bản một vài bài báo về biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Published'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: publish
- Adjective: published
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Published'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả sách, bài báo, nghiên cứu, hoặc bất kỳ tài liệu nào đã được xuất bản chính thức. Nhấn mạnh trạng thái đã hoàn thành và được công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Published'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author's new book was published last week.
|
Cuốn sách mới của tác giả đã được xuất bản vào tuần trước. |
| Phủ định |
The report hasn't been published yet due to ongoing revisions.
|
Báo cáo vẫn chưa được xuất bản do các chỉnh sửa đang diễn ra. |
| Nghi vấn |
Has the research paper been published in a peer-reviewed journal?
|
Bài nghiên cứu đã được xuất bản trên một tạp chí được đánh giá ngang hàng chưa? |