final product
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Final product'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sản phẩm cuối cùng, thành phẩm; kết quả cuối cùng của một quy trình sản xuất hoặc một dự án.
Definition (English Meaning)
The finished form of something produced or manufactured; the end result of a process.
Ví dụ Thực tế với 'Final product'
-
"The final product was a beautiful piece of furniture."
"Thành phẩm là một món đồ nội thất tuyệt đẹp."
-
"We are now testing the final product before launching it on the market."
"Chúng tôi hiện đang kiểm tra sản phẩm cuối cùng trước khi tung ra thị trường."
-
"The company is focused on improving the quality of its final products."
"Công ty đang tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Final product'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: final product
- Adjective: final
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Final product'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sản phẩm đã hoàn thiện, sẵn sàng để sử dụng hoặc bán ra thị trường. Khác với 'intermediate product' (sản phẩm trung gian) là sản phẩm ở giai đoạn chưa hoàn thành, cần thêm các bước chế biến tiếp theo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: Liên quan đến nguồn gốc hoặc thành phần của sản phẩm cuối cùng. Ví dụ: 'The final product of this research is a new drug.' (Sản phẩm cuối cùng của nghiên cứu này là một loại thuốc mới.) * **for**: Liên quan đến mục đích sử dụng của sản phẩm cuối cùng. Ví dụ: 'The final product for this project is a software application.' (Sản phẩm cuối cùng cho dự án này là một ứng dụng phần mềm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Final product'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.