manufacturing process
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manufacturing process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các hoạt động liên quan đến máy móc và nhân công với mục tiêu sản xuất ra một sản phẩm.
Definition (English Meaning)
A series of operations involving machines and labor with the objective of producing a product.
Ví dụ Thực tế với 'Manufacturing process'
-
"Quality control is crucial in the manufacturing process."
"Kiểm soát chất lượng là rất quan trọng trong quy trình sản xuất."
-
"The company is improving its manufacturing process to reduce costs."
"Công ty đang cải thiện quy trình sản xuất của mình để giảm chi phí."
-
"Automation is becoming increasingly common in the manufacturing process."
"Tự động hóa ngày càng trở nên phổ biến trong quy trình sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manufacturing process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manufacturing process
- Adjective: manufacturing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manufacturing process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả toàn bộ quy trình, từ khâu chuẩn bị nguyên vật liệu đến khi hoàn thành sản phẩm. Nó nhấn mạnh tính hệ thống và tuần tự của các bước. Khác với 'production process', 'manufacturing process' thường ám chỉ các quy trình có tính chất công nghiệp và sử dụng máy móc nhiều hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In manufacturing process': sử dụng để chỉ một bước hoặc một khía cạnh cụ thể trong quy trình sản xuất. 'Of manufacturing process': sử dụng để mô tả đặc điểm, tính chất thuộc về quy trình sản xuất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manufacturing process'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company implemented a new manufacturing process last year to improve efficiency.
|
Công ty đã triển khai một quy trình sản xuất mới vào năm ngoái để cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
Seldom has the manufacturing process been so meticulously documented as it is now.
|
Hiếm khi nào quy trình sản xuất được ghi chép tỉ mỉ như bây giờ. |
| Nghi vấn |
Were the manufacturing processes to be interrupted, production would cease immediately.
|
Nếu quy trình sản xuất bị gián đoạn, việc sản xuất sẽ ngừng lại ngay lập tức. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is constantly improving its manufacturing process to increase efficiency.
|
Công ty liên tục cải tiến quy trình sản xuất để tăng hiệu quả. |
| Phủ định |
They are not using the traditional manufacturing process anymore; they've adopted a new one.
|
Họ không còn sử dụng quy trình sản xuất truyền thống nữa; họ đã áp dụng một quy trình mới. |
| Nghi vấn |
Are they still using the old manufacturing process, or have they switched to a new method?
|
Họ vẫn đang sử dụng quy trình sản xuất cũ hay họ đã chuyển sang một phương pháp mới? |