(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finished product
B2

finished product

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản phẩm hoàn thiện thành phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finished product'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sản phẩm đã hoàn thành quy trình sản xuất và sẵn sàng để bán hoặc phân phối.

Definition (English Meaning)

A product that has completed the manufacturing process and is ready for sale or distribution.

Ví dụ Thực tế với 'Finished product'

  • "The company is focused on delivering high-quality finished products to its customers."

    "Công ty tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm hoàn thiện chất lượng cao cho khách hàng."

  • "The factory produces a variety of finished products, including furniture and appliances."

    "Nhà máy sản xuất nhiều loại sản phẩm hoàn thiện, bao gồm đồ nội thất và thiết bị gia dụng."

  • "The finished product must meet all safety regulations before it can be sold to the public."

    "Sản phẩm hoàn thiện phải đáp ứng tất cả các quy định an toàn trước khi có thể được bán cho công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finished product'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: finished product
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

raw material(nguyên liệu thô)
work in progress(sản phẩm dở dang)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Finished product'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'finished product' nhấn mạnh sự hoàn thiện của sản phẩm sau quá trình chế tạo. Nó khác với 'work in progress' (sản phẩm dở dang) hoặc 'raw materials' (nguyên liệu thô). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, sản xuất và quản lý chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finished product'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The finished product exceeded our expectations.
Sản phẩm hoàn thiện vượt quá mong đợi của chúng tôi.
Phủ định
This is not the finished product; there are still some steps to complete.
Đây không phải là sản phẩm hoàn thiện; vẫn còn một vài bước cần hoàn thành.
Nghi vấn
Is this the finished product, ready for distribution?
Đây có phải là sản phẩm hoàn thiện, đã sẵn sàng để phân phối chưa?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the factory uses low-quality materials, the finished product is often defective.
Nếu nhà máy sử dụng vật liệu chất lượng thấp, thành phẩm thường bị lỗi.
Phủ định
When the quality control is strict, the finished product doesn't have any visible flaws.
Khi kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, thành phẩm không có bất kỳ sai sót nào có thể nhìn thấy.
Nghi vấn
If you follow all the steps, is the finished product guaranteed to work?
Nếu bạn làm theo tất cả các bước, thành phẩm có được đảm bảo hoạt động không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the finished product was a testament to their hard work.
Cô ấy nói rằng sản phẩm cuối cùng là minh chứng cho sự chăm chỉ của họ.
Phủ định
He told me that the finished product did not meet the required standards.
Anh ấy nói với tôi rằng sản phẩm cuối cùng không đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu.
Nghi vấn
The manager asked if the finished product had been thoroughly inspected.
Người quản lý hỏi liệu sản phẩm cuối cùng đã được kiểm tra kỹ lưỡng chưa.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The finished product is a testament to their hard work.
Thành phẩm là minh chứng cho sự chăm chỉ của họ.
Phủ định
The finished product isn't quite what we expected.
Thành phẩm không hoàn toàn như chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is the finished product ready for delivery?
Thành phẩm đã sẵn sàng để giao hàng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)