final showing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Final showing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Buổi biểu diễn, buổi chiếu hoặc buổi trình bày cuối cùng của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The last performance, screening, or presentation of something.
Ví dụ Thực tế với 'Final showing'
-
"The final showing of the play is tonight."
"Buổi diễn cuối cùng của vở kịch là tối nay."
-
"This is the final showing of the documentary at the film festival."
"Đây là buổi chiếu cuối cùng của bộ phim tài liệu tại liên hoan phim."
-
"The store is having a final showing of its summer collection before the new season starts."
"Cửa hàng đang có buổi trưng bày cuối cùng bộ sưu tập mùa hè trước khi mùa mới bắt đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Final showing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: final (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Final showing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong ngữ cảnh điện ảnh, sân khấu, hoặc bán lẻ để chỉ lần cuối cùng một bộ phim được chiếu, một vở kịch được trình diễn, hoặc một sản phẩm được trưng bày trước khi bị gỡ bỏ hoặc ngừng sản xuất. Nhấn mạnh tính chất kết thúc và duy nhất của sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Final showing'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the director arrives, the theater will have had its final showing of the play.
|
Trước khi đạo diễn đến, nhà hát sẽ đã có buổi chiếu cuối cùng của vở kịch. |
| Phủ định |
The museum won't have had its final showing of the exhibit until next month.
|
Bảo tàng sẽ chưa có buổi trưng bày cuối cùng của triển lãm cho đến tháng tới. |
| Nghi vấn |
Will the film festival have had its final showing before the awards ceremony?
|
Liên hoan phim sẽ có buổi chiếu cuối cùng trước lễ trao giải chứ? |