screening
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Screening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình kiểm tra, sàng lọc người hoặc vật để quyết định xem họ có phù hợp với điều gì đó hay để phát hiện xem có vấn đề gì với họ không.
Definition (English Meaning)
The process of examining people or things to decide if they are suitable for something or to discover if there is something wrong with them.
Ví dụ Thực tế với 'Screening'
-
"The screening of all passengers is now standard procedure."
"Việc sàng lọc tất cả hành khách hiện là một thủ tục tiêu chuẩn."
-
"The company conducts drug screening for all new employees."
"Công ty tiến hành kiểm tra ma túy cho tất cả nhân viên mới."
-
"Airport security involves thorough passenger screening."
"An ninh sân bay bao gồm việc sàng lọc kỹ lưỡng hành khách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Screening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: screening
- Verb: screen
- Adjective: N/A
- Adverb: N/A
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Screening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc kiểm tra một số lượng lớn người hoặc vật một cách nhanh chóng để xác định những người/vật có khả năng có vấn đề. Khác với 'diagnosis' (chẩn đoán), 'screening' mang tính chất tìm kiếm ban đầu, 'diagnosis' là xác định chính xác vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Screening for: dùng để chỉ mục đích của việc sàng lọc (ví dụ: screening for cancer). Screening of: dùng để chỉ đối tượng bị sàng lọc (ví dụ: screening of applicants).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Screening'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience applauded after the screening, although some critics remained unimpressed.
|
Khán giả vỗ tay sau buổi chiếu phim, mặc dù một số nhà phê bình vẫn không mấy ấn tượng. |
| Phủ định |
Unless you complete the initial screening, you will not be eligible for the second interview.
|
Trừ khi bạn hoàn thành vòng sàng lọc ban đầu, bạn sẽ không đủ điều kiện cho cuộc phỏng vấn thứ hai. |
| Nghi vấn |
Will the doctor screen me for allergies while I am already here for my physical exam?
|
Bác sĩ có kiểm tra dị ứng cho tôi khi tôi đã ở đây để khám sức khỏe tổng quát không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will screen all applicants carefully.
|
Công ty sẽ sàng lọc tất cả các ứng viên một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
The security guard did not screen the packages thoroughly.
|
Người bảo vệ đã không sàng lọc các gói hàng kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Did the doctor screen you for diabetes?
|
Bác sĩ có sàng lọc cho bạn về bệnh tiểu đường không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you screen the application carefully, you identify potential errors.
|
Nếu bạn sàng lọc đơn đăng ký cẩn thận, bạn sẽ xác định được các lỗi tiềm ẩn. |
| Phủ định |
When employees don't screen their emails for suspicious links, they don't protect the company from phishing attacks.
|
Khi nhân viên không sàng lọc email của họ để tìm các liên kết đáng ngờ, họ không bảo vệ công ty khỏi các cuộc tấn công lừa đảo. |
| Nghi vấn |
If the airport uses a body scanner for screening, do passengers have the option to opt out?
|
Nếu sân bay sử dụng máy quét cơ thể để sàng lọc, hành khách có tùy chọn từ chối không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that they were screening all new patients for the virus.
|
Bác sĩ nói rằng họ đang sàng lọc tất cả bệnh nhân mới để tìm virus. |
| Phủ định |
She told me that she hadn't been screened for breast cancer last year.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không được sàng lọc ung thư vú vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
He asked if the movie theater was still screening that film.
|
Anh ấy hỏi liệu rạp chiếu phim vẫn đang chiếu bộ phim đó không. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is screening all employees for the virus this week.
|
Công ty đang sàng lọc tất cả nhân viên để tìm virus trong tuần này. |
| Phủ định |
They are not screening applicants based on their social media profiles.
|
Họ không sàng lọc ứng viên dựa trên hồ sơ mạng xã hội của họ. |
| Nghi vấn |
Are they screening the movie at the film festival this year?
|
Họ có đang chiếu bộ phim tại liên hoan phim năm nay không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airport security has screened all passengers thoroughly.
|
An ninh sân bay đã sàng lọc tất cả hành khách một cách kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
The company hasn't screened all applicants for the position yet.
|
Công ty vẫn chưa sàng lọc tất cả các ứng viên cho vị trí này. |
| Nghi vấn |
Has the film festival screened the independent movie?
|
Liên hoan phim đã chiếu bộ phim độc lập chưa? |