(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ approval
B2

approval

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chấp thuận sự tán thành sự bằng lòng sự cho phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approval'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chấp thuận, sự tán thành, sự bằng lòng; sự cho phép làm gì đó.

Definition (English Meaning)

The belief that someone is doing something right; permission for something

Ví dụ Thực tế với 'Approval'

  • "The project requires approval from the board of directors."

    "Dự án này yêu cầu sự chấp thuận từ hội đồng quản trị."

  • "The plan met with widespread approval."

    "Kế hoạch nhận được sự chấp thuận rộng rãi."

  • "She showed her approval by smiling."

    "Cô ấy thể hiện sự tán thành bằng cách mỉm cười."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Approval'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agreement(sự đồng ý)
consent(sự ưng thuận)
endorsement(sự chứng thực) permission(sự cho phép)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Approval'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Approval thường được dùng để chỉ sự chấp thuận chính thức hoặc sự đồng ý về mặt đạo đức. Nó khác với 'agreement' ở chỗ 'agreement' đơn thuần chỉ là sự đồng ý về ý kiến, trong khi 'approval' mang tính chất đánh giá, phán xét và cho phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **approval of**: Chỉ sự chấp thuận đối với một hành động, kế hoạch, hoặc người nào đó. Ví dụ: 'I need your approval of my proposal.' * **approval for**: Chỉ sự chấp thuận cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'We are waiting for approval for the loan.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Approval'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)