approval
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approval'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chấp thuận, sự tán thành, sự bằng lòng; sự cho phép làm gì đó.
Definition (English Meaning)
The belief that someone is doing something right; permission for something
Ví dụ Thực tế với 'Approval'
-
"The project requires approval from the board of directors."
"Dự án này yêu cầu sự chấp thuận từ hội đồng quản trị."
-
"The plan met with widespread approval."
"Kế hoạch nhận được sự chấp thuận rộng rãi."
-
"She showed her approval by smiling."
"Cô ấy thể hiện sự tán thành bằng cách mỉm cười."
Từ loại & Từ liên quan của 'Approval'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Approval'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Approval thường được dùng để chỉ sự chấp thuận chính thức hoặc sự đồng ý về mặt đạo đức. Nó khác với 'agreement' ở chỗ 'agreement' đơn thuần chỉ là sự đồng ý về ý kiến, trong khi 'approval' mang tính chất đánh giá, phán xét và cho phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **approval of**: Chỉ sự chấp thuận đối với một hành động, kế hoạch, hoặc người nào đó. Ví dụ: 'I need your approval of my proposal.' * **approval for**: Chỉ sự chấp thuận cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'We are waiting for approval for the loan.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Approval'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.