(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial dependence
B2

financial dependence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phụ thuộc tài chính tình trạng lệ thuộc tài chính sự dựa dẫm về tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial dependence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng phụ thuộc tài chính vào người khác.

Definition (English Meaning)

The state of relying on someone else for financial support.

Ví dụ Thực tế với 'Financial dependence'

  • "Her financial dependence on her parents made her feel insecure."

    "Sự phụ thuộc tài chính vào cha mẹ khiến cô ấy cảm thấy bất an."

  • "Many students experience financial dependence while they are in college."

    "Nhiều sinh viên trải qua sự phụ thuộc tài chính khi còn học đại học."

  • "The country's financial dependence on oil exports makes it vulnerable to price fluctuations."

    "Sự phụ thuộc tài chính của quốc gia vào xuất khẩu dầu mỏ khiến nước này dễ bị tổn thương trước biến động giá cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial dependence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial dependence (danh từ)
  • Adjective: financially dependent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial dependence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến sự thiếu tự chủ về mặt tài chính và cần sự hỗ trợ về tiền bạc từ người khác. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc trung lập tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, một đứa trẻ phụ thuộc tài chính vào cha mẹ là điều bình thường, nhưng một người trưởng thành phụ thuộc tài chính vào người khác có thể là dấu hiệu của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Cả 'on' và 'upon' đều có nghĩa là 'dựa vào'. 'Financial dependence on someone' hoặc 'financial dependence upon someone' đều diễn tả sự phụ thuộc tài chính vào người đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial dependence'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have been striving for financial independence for five years.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã và đang nỗ lực để có được sự độc lập tài chính trong năm năm.
Phủ định
He won't have been accepting financial dependence from his parents for much longer; he's determined to find a job soon.
Anh ấy sẽ không chấp nhận sự phụ thuộc tài chính từ bố mẹ mình lâu hơn nữa; anh ấy quyết tâm sớm tìm được một công việc.
Nghi vấn
Will they have been suffering financial dependence on their relatives for decades by the time they retire?
Liệu họ sẽ đã và đang chịu đựng sự phụ thuộc tài chính vào người thân trong nhiều thập kỷ vào thời điểm họ nghỉ hưu chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)