financial autonomy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial autonomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có đủ nguồn lực tài chính để độc lập và tự chủ; khả năng quản lý tài chính của một người mà không cần sự kiểm soát hoặc phụ thuộc bên ngoài.
Definition (English Meaning)
The state of having sufficient financial resources to be independent and self-governing; the ability to manage one's finances without external control or dependence.
Ví dụ Thực tế với 'Financial autonomy'
-
"Achieving financial autonomy is a key goal for many young adults."
"Đạt được sự tự chủ tài chính là một mục tiêu quan trọng đối với nhiều thanh niên."
-
"The company is striving for greater financial autonomy."
"Công ty đang nỗ lực để có được sự tự chủ tài chính lớn hơn."
-
"Increased financial autonomy allows local governments to respond more effectively to community needs."
"Tăng cường sự tự chủ tài chính cho phép chính quyền địa phương ứng phó hiệu quả hơn với nhu cầu của cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial autonomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial autonomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial autonomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Financial autonomy’ nhấn mạnh khả năng tự chủ trong việc quản lý tiền bạc và tài sản, cho phép cá nhân hoặc tổ chức đưa ra các quyết định tài chính độc lập. Khác với ‘financial independence’ (độc lập tài chính), có thể chỉ tình trạng không cần làm việc để kiếm sống, ‘financial autonomy’ tập trung vào quyền tự chủ trong việc ra quyết định và kiểm soát tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Financial autonomy of’ thường được sử dụng để chỉ sự tự chủ tài chính của một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia. Ví dụ: ‘the financial autonomy of the university’ (sự tự chủ tài chính của trường đại học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial autonomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.