economic dependence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic dependence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng một quốc gia, khu vực hoặc nhóm người phụ thuộc nhiều vào một quốc gia, khu vực hoặc nhóm người khác về hỗ trợ kinh tế, tài nguyên hoặc thương mại.
Definition (English Meaning)
A situation in which one country, region, or group of people relies heavily on another for economic support, resources, or trade.
Ví dụ Thực tế với 'Economic dependence'
-
"The country's economic dependence on oil exports makes it vulnerable to price fluctuations."
"Sự phụ thuộc kinh tế của quốc gia vào xuất khẩu dầu mỏ khiến quốc gia này dễ bị tổn thương trước những biến động giá cả."
-
"The former colony struggled to break free from economic dependence."
"Thuộc địa cũ đã đấu tranh để thoát khỏi sự phụ thuộc kinh tế."
-
"Excessive economic dependence on a single industry can be risky."
"Sự phụ thuộc kinh tế quá mức vào một ngành công nghiệp duy nhất có thể gây rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic dependence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dependence
- Adjective: economic, dependent
- Adverb: economically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic dependence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả mối quan hệ bất bình đẳng giữa các quốc gia, ví dụ như một quốc gia đang phát triển phụ thuộc vào viện trợ hoặc đầu tư từ một quốc gia phát triển hơn. Nó cũng có thể áp dụng cho các cá nhân hoặc nhóm người trong một xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Economic dependence on/upon" chỉ rõ đối tượng mà sự phụ thuộc kinh tế hướng tới. Ví dụ: 'Economic dependence on foreign aid.' (Sự phụ thuộc kinh tế vào viện trợ nước ngoài.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic dependence'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country is going to reduce its economic dependence on foreign aid by developing local industries.
|
Quốc gia đó sẽ giảm sự phụ thuộc kinh tế vào viện trợ nước ngoài bằng cách phát triển các ngành công nghiệp địa phương. |
| Phủ định |
They are not going to allow economic dependence to hinder their political independence.
|
Họ sẽ không cho phép sự phụ thuộc kinh tế cản trở nền độc lập chính trị của họ. |
| Nghi vấn |
Is the company going to become economically dependent on this new contract?
|
Liệu công ty có trở nên phụ thuộc kinh tế vào hợp đồng mới này không? |