(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial reliance
B2

financial reliance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phụ thuộc tài chính sự lệ thuộc tài chính sự dựa dẫm về tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial reliance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng phụ thuộc về mặt tài chính vào ai đó hoặc cái gì đó để được hỗ trợ hoặc duy trì cuộc sống.

Definition (English Meaning)

The state of depending on someone or something financially for support or livelihood.

Ví dụ Thực tế với 'Financial reliance'

  • "The country's financial reliance on tourism makes it vulnerable to economic downturns."

    "Sự phụ thuộc tài chính của đất nước vào du lịch khiến nó dễ bị tổn thương trước suy thoái kinh tế."

  • "Excessive financial reliance on parents can hinder a young adult's personal growth."

    "Sự phụ thuộc tài chính quá mức vào cha mẹ có thể cản trở sự trưởng thành cá nhân của một người trẻ."

  • "The company aims to reduce its financial reliance on government subsidies."

    "Công ty đặt mục tiêu giảm sự phụ thuộc tài chính vào các khoản trợ cấp của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial reliance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reliance
  • Verb: rely
  • Adjective: financial, reliant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial dependence(sự phụ thuộc tài chính)
monetary dependence(sự lệ thuộc về tiền bạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

budget(ngân sách)
investment(đầu tư)
loan(khoản vay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial reliance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự phụ thuộc vào tiền bạc, đầu tư, hoặc nguồn tài trợ từ một cá nhân, tổ chức, hoặc chính phủ. Nó nhấn mạnh khía cạnh tài chính của sự phụ thuộc, không chỉ đơn thuần là sự tin tưởng hoặc dựa dẫm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

"Reliance on" hoặc "Reliance upon" đều có nghĩa là 'phụ thuộc vào'. 'On' phổ biến hơn, còn 'upon' mang tính trang trọng hơn. Ví dụ: 'The company's reliance on a single supplier poses a risk.' (Sự phụ thuộc của công ty vào một nhà cung cấp duy nhất gây ra rủi ro.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial reliance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)