(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial independence
B2

financial independence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độc lập tài chính tự do tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial independence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có đủ thu nhập để trang trải chi phí sinh hoạt mà không cần phải làm việc hoặc dựa vào người khác.

Definition (English Meaning)

The state of having enough income to cover your living expenses without having to work or rely on others.

Ví dụ Thực tế với 'Financial independence'

  • "Achieving financial independence allows you to pursue your passions."

    "Đạt được sự độc lập tài chính cho phép bạn theo đuổi đam mê của mình."

  • "Many people are striving for financial independence so they can retire early."

    "Nhiều người đang nỗ lực để đạt được sự độc lập tài chính để họ có thể nghỉ hưu sớm."

  • "Financial independence gives you more control over your life."

    "Sự độc lập tài chính mang lại cho bạn nhiều quyền kiểm soát hơn đối với cuộc sống của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial independence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial independence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial independence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này thường liên quan đến việc tích lũy tài sản (ví dụ: đầu tư, tiết kiệm) để tạo ra dòng tiền thụ động đủ lớn. Nó nhấn mạnh sự tự chủ và khả năng đưa ra các quyết định cuộc sống mà không bị ràng buộc bởi nhu cầu kiếm tiền. Nó khác với sự giàu có (wealth) thuần túy, vì sự giàu có có thể không mang lại tự do tài chính nếu không tạo ra thu nhập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

* `to`: thường dùng để chỉ mục tiêu, ví dụ: 'a path *to* financial independence'.
* `towards`: thường dùng để diễn tả sự tiến triển, ví dụ: 'working *towards* financial independence'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial independence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)