(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial resources
B2

financial resources

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguồn lực tài chính nguồn tài chính ngân quỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial resources'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các nguồn tài trợ hoặc vốn.

Definition (English Meaning)

Sources of funding or capital.

Ví dụ Thực tế với 'Financial resources'

  • "The company lacks the financial resources to expand its operations."

    "Công ty thiếu nguồn lực tài chính để mở rộng hoạt động."

  • "Securing adequate financial resources is crucial for the success of any project."

    "Đảm bảo nguồn lực tài chính đầy đủ là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ dự án nào."

  • "The government is allocating financial resources to support small businesses."

    "Chính phủ đang phân bổ nguồn lực tài chính để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial resources'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial resources'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính, hoặc quản lý dự án. Nó bao gồm tất cả các nguồn lực có thể được sử dụng để tài trợ cho một hoạt động hoặc dự án, chẳng hạn như tiền mặt, tín dụng, đầu tư, hoặc các tài sản khác có thể được chuyển đổi thành tiền mặt. 'Financial resources' nhấn mạnh tính chất tiền tệ của các nguồn lực, phân biệt với các nguồn lực phi tài chính như nhân lực hoặc vật tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Financial resources for' đề cập đến mục đích sử dụng của các nguồn lực. Ví dụ: 'Financial resources for education'. 'Financial resources to' đề cập đến hành động được thực hiện bằng nguồn lực. Ví dụ: 'Financial resources to start a business'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial resources'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's financial resources were severely depleted after the economic crisis.
Nguồn lực tài chính của công ty đã bị suy giảm nghiêm trọng sau cuộc khủng hoảng kinh tế.
Phủ định
They didn't have enough financial resources to complete the project last year.
Họ không có đủ nguồn lực tài chính để hoàn thành dự án vào năm ngoái.
Nghi vấn
Did the government allocate sufficient financial resources to education in the past?
Chính phủ có phân bổ đủ nguồn lực tài chính cho giáo dục trong quá khứ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)