funding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Funding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hỗ trợ tài chính được cung cấp để duy trì một hệ thống hoặc tổ chức hoạt động.
Definition (English Meaning)
Financial support provided to keep a system or organization going.
Ví dụ Thực tế với 'Funding'
-
"The project received significant funding from the European Union."
"Dự án đã nhận được nguồn tài trợ đáng kể từ Liên minh Châu Âu."
-
"The lack of funding is a major obstacle to the project's success."
"Thiếu hụt nguồn vốn là một trở ngại lớn cho sự thành công của dự án."
-
"The university relies heavily on private funding."
"Trường đại học phụ thuộc nhiều vào nguồn tài trợ tư nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Funding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: funding
- Verb: fund
- Adjective: funded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Funding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Funding" thường ám chỉ nguồn tiền được cấp cho một mục đích cụ thể, như một dự án nghiên cứu, một tổ chức phi lợi nhuận, hoặc một chương trình chính phủ. Nó nhấn mạnh vào hành động cấp vốn hơn là số tiền tự có. Khác với "finance" mang nghĩa rộng hơn về quản lý tiền bạc, "funding" tập trung vào nguồn cung cấp tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"Funding for": Chỉ mục đích hoặc đối tượng nhận tài trợ. Ví dụ: Funding for education.
-"Funding of": Cũng chỉ mục đích tài trợ, nhưng có thể nhấn mạnh vào quy trình tài trợ. Ví dụ: The funding of the new hospital.
-"Funding by": Chỉ nguồn cung cấp tài chính. Ví dụ: Funding by the government.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Funding'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They need to fund the project to ensure its success.
|
Họ cần cấp vốn cho dự án để đảm bảo thành công của nó. |
| Phủ định |
It's important not to defund essential services.
|
Điều quan trọng là không cắt giảm nguồn vốn của các dịch vụ thiết yếu. |
| Nghi vấn |
Why do we need to allocate more funding to this department?
|
Tại sao chúng ta cần phân bổ thêm vốn cho bộ phận này? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will fund the new research project.
|
Chính phủ sẽ tài trợ cho dự án nghiên cứu mới. |
| Phủ định |
They didn't fund the project because it was too risky.
|
Họ đã không tài trợ dự án vì nó quá rủi ro. |
| Nghi vấn |
Did they fund your proposal last year?
|
Họ đã tài trợ đề xuất của bạn năm ngoái chưa? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project received sufficient funding: enough to cover all expenses.
|
Dự án đã nhận được đủ kinh phí: đủ để trang trải mọi chi phí. |
| Phủ định |
The research lacked one thing: adequate funding.
|
Nghiên cứu thiếu một điều: kinh phí đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Does the university provide enough funding: specifically for scientific research?
|
Trường đại học có cung cấp đủ kinh phí không: đặc biệt là cho nghiên cứu khoa học? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government funds the project.
|
Chính phủ tài trợ cho dự án. |
| Phủ định |
They do not fund any new initiatives this year.
|
Họ không tài trợ cho bất kỳ sáng kiến mới nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Does the university fund this research?
|
Trường đại học có tài trợ cho nghiên cứu này không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the project receives adequate funding, it progresses smoothly.
|
Nếu dự án nhận được đủ kinh phí, nó sẽ tiến triển thuận lợi. |
| Phủ định |
When the research isn't funded properly, results are not accurate.
|
Khi nghiên cứu không được tài trợ đúng cách, kết quả sẽ không chính xác. |
| Nghi vấn |
If the organization asks for funding, does it usually get approved?
|
Nếu tổ chức yêu cầu tài trợ, nó có thường được phê duyệt không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government funds the construction of new hospitals.
|
Chính phủ tài trợ xây dựng các bệnh viện mới. |
| Phủ định |
Not only did the company fund the project, but it also provided invaluable expertise.
|
Không chỉ công ty tài trợ dự án, mà còn cung cấp kiến thức chuyên môn vô giá. |
| Nghi vấn |
Should additional funding become available, will the project timeline be shortened?
|
Nếu có thêm nguồn tài trợ, liệu thời gian thực hiện dự án có được rút ngắn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project received significant funding from private investors.
|
Dự án nhận được nguồn tài trợ đáng kể từ các nhà đầu tư tư nhân. |
| Phủ định |
The research was not funded due to budget constraints.
|
Nghiên cứu không được tài trợ do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Where did the funding for the new library come from?
|
Nguồn tài trợ cho thư viện mới đến từ đâu? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to fund the new research project.
|
Chính phủ sẽ tài trợ cho dự án nghiên cứu mới. |
| Phủ định |
They are not going to provide funding for that program anymore.
|
Họ sẽ không cung cấp tài trợ cho chương trình đó nữa. |
| Nghi vấn |
Is the university going to fund my study abroad program?
|
Trường đại học có tài trợ cho chương trình du học của tôi không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will have been funding the project for five years by the end of this year.
|
Chính phủ sẽ đã tài trợ cho dự án này trong năm năm vào cuối năm nay. |
| Phủ định |
They won't have been seeking funding from private investors.
|
Họ sẽ không tìm kiếm nguồn tài trợ từ các nhà đầu tư tư nhân. |
| Nghi vấn |
Will the charity have been receiving funding for the program?
|
Liệu tổ chức từ thiện có đang nhận tài trợ cho chương trình này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project has received sufficient funding.
|
Dự án đã nhận được đủ kinh phí. |
| Phủ định |
They haven't funded any new initiatives this year.
|
Họ đã không tài trợ cho bất kỳ sáng kiến mới nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the university funded the research program yet?
|
Trường đại học đã tài trợ cho chương trình nghiên cứu chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government funds the education program.
|
Chính phủ tài trợ cho chương trình giáo dục. |
| Phủ định |
She does not need funding for her project.
|
Cô ấy không cần tài trợ cho dự án của mình. |
| Nghi vấn |
Does the university fund student research?
|
Trường đại học có tài trợ cho nghiên cứu của sinh viên không? |