financial software
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial software'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần mềm được thiết kế để sử dụng trong việc quản lý và tự động hóa các quy trình tài chính.
Definition (English Meaning)
Software designed for use in managing and automating financial processes.
Ví dụ Thực tế với 'Financial software'
-
"Many businesses use financial software to track expenses and manage their budgets."
"Nhiều doanh nghiệp sử dụng phần mềm tài chính để theo dõi chi phí và quản lý ngân sách của họ."
-
"The company invested in new financial software to improve efficiency."
"Công ty đã đầu tư vào phần mềm tài chính mới để cải thiện hiệu quả."
-
"Choosing the right financial software is crucial for small business owners."
"Việc lựa chọn phần mềm tài chính phù hợp là rất quan trọng đối với chủ sở hữu doanh nghiệp nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial software'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial software'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các ứng dụng và chương trình máy tính giúp các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức quản lý tài chính, kế toán, ngân sách, đầu tư, thuế và các hoạt động tài chính khác. Nó bao gồm nhiều loại phần mềm khác nhau, từ phần mềm kế toán cá nhân đơn giản đến các hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial software'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.