fine china
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fine china'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ đồ ăn bằng sứ hoặc gốm chất lượng cao, thường tinh xảo và đắt tiền.
Definition (English Meaning)
High-quality porcelain or ceramic tableware, typically delicate and expensive.
Ví dụ Thực tế với 'Fine china'
-
"The queen always uses fine china when she hosts a formal dinner."
"Nữ hoàng luôn sử dụng đồ sứ cao cấp khi tổ chức một bữa tối trang trọng."
-
"She carefully unwrapped the fine china set she inherited from her grandmother."
"Cô cẩn thận mở bộ đồ sứ cao cấp mà cô được thừa kế từ bà của mình."
-
"The museum has a collection of antique fine china from the Ming Dynasty."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập đồ sứ cao cấp cổ từ triều đại nhà Minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fine china'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: china
- Adjective: fine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fine china'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'fine china' ám chỉ loại đồ gốm sứ mỏng, nhẹ, được làm từ đất sét cao lanh và nung ở nhiệt độ cao, tạo ra độ trong và độ bền. Thường được dùng trong những dịp trang trọng hoặc để trưng bày. Khác với 'everyday china' là loại đồ dùng hàng ngày, bền chắc hơn và ít tinh xảo hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường dùng khi nói về việc bày biện, trưng bày 'fine china' (ví dụ: 'The fine china is on display'). 'with' có thể dùng khi nói về việc ăn uống bằng 'fine china' (ví dụ: 'We ate our dessert with fine china').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fine china'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This fine china is hers; it's a family heirloom.
|
Bộ đồ sứ cao cấp này là của cô ấy; nó là một vật gia truyền. |
| Phủ định |
That fine china isn't mine, I borrowed it from a friend.
|
Bộ đồ sứ cao cấp đó không phải của tôi, tôi mượn nó từ một người bạn. |
| Nghi vấn |
Is this fine china what they were talking about?
|
Bộ đồ sứ cao cấp này có phải là thứ họ đã nói đến không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a lot of money, I would buy a set of fine china.
|
Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua một bộ đồ sứ cao cấp. |
| Phủ định |
If she didn't break the fine china, we wouldn't be in this mess.
|
Nếu cô ấy không làm vỡ bộ đồ sứ cao cấp, chúng ta đã không gặp rắc rối này. |
| Nghi vấn |
Would you be more careful with the china if you knew how much it cost?
|
Bạn có cẩn thận hơn với bộ đồ sứ không nếu bạn biết nó có giá bao nhiêu? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fine china is displayed in the cabinet.
|
Bộ đồ sứ cao cấp được trưng bày trong tủ. |
| Phủ định |
This isn't fine china; it's just regular porcelain.
|
Đây không phải là đồ sứ cao cấp; nó chỉ là đồ sứ thông thường. |
| Nghi vấn |
Is this fine china safe to put in the dishwasher?
|
Bộ đồ sứ cao cấp này có an toàn khi cho vào máy rửa bát không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has fine china in her display cabinet.
|
Cô ấy có bộ đồ sứ cao cấp trong tủ trưng bày của mình. |
| Phủ định |
They do not use the fine china every day.
|
Họ không sử dụng bộ đồ sứ cao cấp hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Does he collect fine china?
|
Anh ấy có sưu tầm đồ sứ cao cấp không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Smiths' fine china collection is displayed in a glass cabinet.
|
Bộ sưu tập đồ sứ cao cấp của gia đình Smiths được trưng bày trong tủ kính. |
| Phủ định |
The Joneses' fine china isn't as valuable as they think.
|
Bộ đồ sứ cao cấp của gia đình Jones không có giá trị như họ nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is Mary and John's fine china used only for special occasions?
|
Bộ đồ sứ cao cấp của Mary và John có chỉ được sử dụng cho những dịp đặc biệt không? |