limitedness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limitedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc bị giới hạn; sự hạn chế hoặc thiếu hụt về phạm vi, số lượng hoặc mức độ.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being limited; restriction or lack of extent, amount, or scope.
Ví dụ Thực tế với 'Limitedness'
-
"The limitedness of our resources forces us to make difficult choices."
"Sự giới hạn của các nguồn lực buộc chúng ta phải đưa ra những lựa chọn khó khăn."
-
"The poet explored the themes of mortality and the limitedness of human experience."
"Nhà thơ đã khám phá các chủ đề về tính hữu hạn và sự giới hạn của trải nghiệm con người."
-
"Despite its limitedness, the study provides valuable insights into the problem."
"Mặc dù có những hạn chế, nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết có giá trị về vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limitedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: limitedness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limitedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'limitedness' thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc học thuật để mô tả sự hữu hạn, hạn chế của một cái gì đó. Nó nhấn mạnh vào bản chất bị giới hạn, không hoàn hảo hoặc không đầy đủ. Khác với 'limitation' (sự giới hạn) thiên về hành động hoặc kết quả của việc giới hạn, 'limitedness' nhấn mạnh vào bản chất vốn có của sự giới hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường đi kèm với 'limitedness' để chỉ ra đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự giới hạn áp dụng. Ví dụ: 'the limitedness of human knowledge' (sự giới hạn của kiến thức loài người).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limitedness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.