finitude
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hữu hạn; có giới hạn hoặc ranh giới.
Definition (English Meaning)
The state of being finite; having limits or bounds.
Ví dụ Thực tế với 'Finitude'
-
"The awareness of our own finitude can lead to a deeper appreciation of life."
"Nhận thức về sự hữu hạn của chính chúng ta có thể dẫn đến sự trân trọng cuộc sống sâu sắc hơn."
-
"Existential philosophers often contemplate the human condition and the anxieties associated with finitude."
"Các nhà triết học hiện sinh thường suy ngẫm về thân phận con người và những lo lắng liên quan đến sự hữu hạn."
-
"The concept of finitude plays a central role in understanding the human experience."
"Khái niệm về sự hữu hạn đóng một vai trò trung tâm trong việc hiểu trải nghiệm của con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Finitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: finitude
- Adjective: finite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Finitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'finitude' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, văn học và thần học để mô tả bản chất hữu hạn của con người, thời gian, hoặc sự tồn tại. Nó nhấn mạnh rằng mọi thứ đều có sự kết thúc và giới hạn, trái ngược với vô hạn (infinity). 'Finitude' có thể được hiểu là sự hữu hạn về mặt thể chất, trí tuệ, hoặc tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Finitude of’: Nhấn mạnh sự hữu hạn của một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể (ví dụ: the finitude of human life). ‘Finitude in’: Chỉ ra khía cạnh hữu hạn trong một phạm trù lớn hơn (ví dụ: finitude in knowledge).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Finitude'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.