firewall
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firewall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống bảo mật bao gồm phần cứng hoặc phần mềm ngăn chặn truy cập trái phép vào một hệ thống máy tính hoặc mạng.
Definition (English Meaning)
A security system consisting of hardware or software that prevents unauthorized access to a computer system or network.
Ví dụ Thực tế với 'Firewall'
-
"The company installed a new firewall to protect its sensitive data."
"Công ty đã cài đặt một tường lửa mới để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của mình."
-
"Make sure your firewall is enabled to prevent unauthorized access."
"Hãy đảm bảo tường lửa của bạn được bật để ngăn chặn truy cập trái phép."
-
"The firewall detected and blocked a suspicious connection attempt."
"Tường lửa đã phát hiện và chặn một nỗ lực kết nối đáng ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Firewall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: firewall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Firewall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Firewall hoạt động như một bức tường lửa ảo, kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc được cấu hình sẵn. Nó bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài, virus, và các phần mềm độc hại khác. Khác với các phần mềm diệt virus vốn tập trung vào việc loại bỏ các mối đe dọa đã xâm nhập, firewall chủ động ngăn chặn sự xâm nhập từ đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: được sử dụng khi nói về việc cài đặt hoặc kích hoạt firewall trên một hệ thống cụ thể (e.g., 'Install a firewall on your computer.'). in: dùng khi nói về firewall như một phần của một hệ thống lớn hơn (e.g., 'The firewall in the network is crucial.'). for: sử dụng khi nói về mục đích hoặc đối tượng mà firewall bảo vệ (e.g., 'The firewall is for protecting the company's data.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Firewall'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company installed a firewall is a testament to their commitment to data security.
|
Việc công ty đã cài đặt một tường lửa là minh chứng cho cam kết của họ về bảo mật dữ liệu. |
| Phủ định |
Whether the firewall is sufficient is something the IT department hasn't determined yet.
|
Liệu tường lửa có đủ mạnh hay không là điều mà bộ phận IT vẫn chưa xác định được. |
| Nghi vấn |
Why a firewall wasn't implemented sooner is a question many shareholders are asking.
|
Tại sao tường lửa không được triển khai sớm hơn là câu hỏi mà nhiều cổ đông đang đặt ra. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company uses a firewall to protect its data.
|
Công ty sử dụng tường lửa để bảo vệ dữ liệu của mình. |
| Phủ định |
The server does not have a firewall installed.
|
Máy chủ không có tường lửa được cài đặt. |
| Nghi vấn |
Does the system require a firewall?
|
Hệ thống có yêu cầu tường lửa không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you install a firewall, your computer will be more secure.
|
Nếu bạn cài đặt tường lửa, máy tính của bạn sẽ an toàn hơn. |
| Phủ định |
If you don't have a firewall, your computer will be vulnerable to attacks.
|
Nếu bạn không có tường lửa, máy tính của bạn sẽ dễ bị tấn công. |
| Nghi vấn |
Will my data be safe if my firewall is active?
|
Dữ liệu của tôi có an toàn không nếu tường lửa của tôi đang hoạt động? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The IT team is currently installing a new firewall to protect the network.
|
Đội IT hiện đang cài đặt một tường lửa mới để bảo vệ mạng. |
| Phủ định |
We are not configuring the firewall settings correctly, which is causing connectivity issues.
|
Chúng tôi đang không cấu hình các cài đặt tường lửa một cách chính xác, điều này đang gây ra các vấn đề về kết nối. |
| Nghi vấn |
Is the firewall blocking legitimate traffic, or is the problem something else?
|
Tường lửa có đang chặn lưu lượng truy cập hợp pháp hay vấn đề là một cái gì đó khác? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had installed a better firewall before the cyberattack.
|
Tôi ước tôi đã cài đặt một tường lửa tốt hơn trước cuộc tấn công mạng. |
| Phủ định |
If only the company hadn't neglected its firewall updates, we wouldn't be facing this data breach.
|
Giá mà công ty không bỏ bê việc cập nhật tường lửa của mình, chúng ta đã không phải đối mặt với vụ rò rỉ dữ liệu này. |
| Nghi vấn |
If only we could have a firewall robust enough to prevent all intrusions, wouldn't that be great?
|
Giá mà chúng ta có thể có một tường lửa đủ mạnh để ngăn chặn mọi xâm nhập, chẳng phải sẽ rất tuyệt sao? |