(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unauthorized
B2

unauthorized

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được phép trái phép không có thẩm quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unauthorized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được phép, không có thẩm quyền, trái phép.

Definition (English Meaning)

Not having official permission or approval.

Ví dụ Thực tế với 'Unauthorized'

  • "Unauthorized access to the system is strictly prohibited."

    "Nghiêm cấm truy cập trái phép vào hệ thống."

  • "The company fired him for making unauthorized purchases."

    "Công ty sa thải anh ta vì thực hiện các giao dịch mua bán trái phép."

  • "She discovered an unauthorized copy of her software online."

    "Cô ấy phát hiện một bản sao trái phép phần mềm của mình trên mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unauthorized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unauthorized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật An ninh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Unauthorized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unauthorized' mang nghĩa là hành động gì đó được thực hiện mà không có sự cho phép chính thức hoặc sự chấp thuận từ người có thẩm quyền. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp, an ninh, và công nghệ thông tin để chỉ những hành vi xâm phạm, truy cập trái phép. Khác với 'illegal' (bất hợp pháp), 'unauthorized' nhấn mạnh vào việc thiếu sự cho phép hơn là vi phạm luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

access to use of

'access to' được dùng để chỉ việc truy cập trái phép vào một hệ thống, thông tin. Ví dụ: 'unauthorized access to data'. 'use of' dùng để chỉ việc sử dụng trái phép một tài sản, nguồn lực. Ví dụ: 'unauthorized use of equipment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unauthorized'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security guard stopped unauthorized personnel from entering the building.
Người bảo vệ chặn những người không được phép vào tòa nhà.
Phủ định
Under no circumstances are unauthorized modifications to the software permitted.
Trong bất kỳ trường hợp nào, các sửa đổi trái phép đối với phần mềm đều không được phép.
Nghi vấn
Were unauthorized changes made to the system while I was away?
Liệu có những thay đổi trái phép nào đã được thực hiện đối với hệ thống khi tôi đi vắng không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager said that he had discovered several unauthorized access attempts to the company's database.
Người quản lý nói rằng anh ấy đã phát hiện ra một vài nỗ lực truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu của công ty.
Phủ định
She said that she did not give unauthorized personnel access to the secure files.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không cho phép nhân viên không có thẩm quyền truy cập vào các tệp bảo mật.
Nghi vấn
The auditor asked if the CEO knew about the unauthorized transactions.
Kiểm toán viên hỏi liệu CEO có biết về các giao dịch trái phép hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)