(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ third trimester
B2

third trimester

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tam cá nguyệt thứ ba ba tháng cuối thai kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Third trimester'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ba tháng cuối của thai kỳ, tính từ khoảng tuần thứ 28 cho đến khi sinh.

Definition (English Meaning)

The last three months of pregnancy, from approximately 28 weeks until birth.

Ví dụ Thực tế với 'Third trimester'

  • "She experienced some back pain in her third trimester."

    "Cô ấy bị đau lưng trong ba tháng cuối của thai kỳ."

  • "Many women feel fatigued during their third trimester."

    "Nhiều phụ nữ cảm thấy mệt mỏi trong ba tháng cuối của thai kỳ."

  • "Prenatal care is crucial during the third trimester."

    "Chăm sóc trước sinh là rất quan trọng trong ba tháng cuối của thai kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Third trimester'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: third trimester
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Third trimester'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ giai đoạn cuối cùng và quan trọng của thai kỳ, khi thai nhi phát triển mạnh mẽ và chuẩn bị cho sự ra đời. Giai đoạn này thường đi kèm với nhiều thay đổi về thể chất và tâm lý cho người mẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

‘In the third trimester’ và ‘during the third trimester’ đều có nghĩa là ‘trong ba tháng cuối của thai kỳ’. Cả hai giới từ đều có thể thay thế cho nhau trong ngữ cảnh này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Third trimester'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)