(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pregnancy
B1

pregnancy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mang thai thai kỳ bầu bí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pregnancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng mang thai; trạng thái từ khi thụ thai đến khi sinh nở.

Definition (English Meaning)

The condition of being pregnant; the state from conception until birth.

Ví dụ Thực tế với 'Pregnancy'

  • "She had a healthy pregnancy and delivered a healthy baby."

    "Cô ấy đã có một thai kỳ khỏe mạnh và sinh ra một em bé khỏe mạnh."

  • "Early detection of pregnancy is important for prenatal care."

    "Việc phát hiện sớm thai kỳ rất quan trọng đối với việc chăm sóc trước sinh."

  • "The doctor confirmed her pregnancy after the blood test."

    "Bác sĩ đã xác nhận việc mang thai của cô ấy sau khi xét nghiệm máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pregnancy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pregnancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái sinh lý của người phụ nữ hoặc động vật cái khi có thai. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, sinh học và đời sống hàng ngày. Không nên nhầm lẫn với các từ chỉ quá trình thụ thai hoặc sinh nở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in with

* **during pregnancy**: Trong suốt thời gian mang thai.
* **in pregnancy**: Trong thai kỳ (ít phổ biến hơn 'during').
* **with pregnancy**: Hiếm khi dùng, thường để chỉ các vấn đề liên quan đến việc mang thai, ví dụ: 'problems with pregnancy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pregnancy'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is experiencing her first pregnancy.
Cô ấy đang trải qua lần mang thai đầu tiên.
Phủ định
It wasn't her pregnancy that caused the complications, but another underlying condition.
Không phải việc mang thai của cô ấy gây ra các biến chứng, mà là một tình trạng tiềm ẩn khác.
Nghi vấn
Whose pregnancy is being discussed in the meeting?
Việc mang thai của ai đang được thảo luận trong cuộc họp?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She announced her pregnancy to her family.
Cô ấy thông báo tin mang thai với gia đình.
Phủ định
She is not pregnant.
Cô ấy không có thai.
Nghi vấn
Is she pregnant?
Cô ấy có thai không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were pregnant, she would start taking prenatal vitamins immediately.
Nếu cô ấy mang thai, cô ấy sẽ bắt đầu uống vitamin trước khi sinh ngay lập tức.
Phủ định
If they didn't want to avoid pregnancy, they wouldn't use contraception.
Nếu họ không muốn tránh thai, họ sẽ không sử dụng biện pháp tránh thai.
Nghi vấn
Would she be happier if she weren't pregnant?
Cô ấy có hạnh phúc hơn nếu cô ấy không mang thai không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pregnant woman was examined carefully by the doctor.
Người phụ nữ mang thai đã được bác sĩ khám cẩn thận.
Phủ định
The pregnancy wasn't announced until the third month.
Việc mang thai đã không được công bố cho đến tháng thứ ba.
Nghi vấn
Was she considered pregnant before the ultrasound?
Cô ấy có được coi là mang thai trước khi siêu âm không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her pregnancy is progressing smoothly.
Thai kỳ của cô ấy đang tiến triển suôn sẻ.
Phủ định
That pregnancy was not planned.
Thai kỳ đó đã không được lên kế hoạch.
Nghi vấn
Is the pregnancy confirmed?
Thai kỳ đã được xác nhận chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The woman's pregnancy lasted nine months.
Thai kỳ của người phụ nữ kéo dài chín tháng.
Phủ định
The patient's pregnancy wasn't confirmed until the second test.
Việc mang thai của bệnh nhân không được xác nhận cho đến lần xét nghiệm thứ hai.
Nghi vấn
Was Sarah's pregnancy planned?
Việc mang thai của Sarah có được lên kế hoạch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)