second trimester
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Second trimester'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tam cá nguyệt thứ hai của thai kỳ ở người, thường từ tuần thứ 13 đến tuần thứ 28.
Definition (English Meaning)
The second three-month period of a human pregnancy, typically from week 13 to week 28.
Ví dụ Thực tế với 'Second trimester'
-
"She is now in her second trimester and feeling much better."
"Bây giờ cô ấy đang ở tam cá nguyệt thứ hai và cảm thấy khỏe hơn nhiều."
-
"The baby's organs are well-developed by the second trimester."
"Các cơ quan của em bé phát triển tốt vào tam cá nguyệt thứ hai."
-
"She experienced more energy during her second trimester."
"Cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn trong tam cá nguyệt thứ hai của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Second trimester'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: second trimester
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Second trimester'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sản khoa để mô tả một giai đoạn cụ thể trong quá trình mang thai. Đây là giai đoạn mà nhiều triệu chứng khó chịu của tam cá nguyệt đầu tiên (ốm nghén) giảm bớt và thai phụ bắt đầu cảm nhận được cử động của thai nhi. Nó cũng là giai đoạn quan trọng để thực hiện các xét nghiệm sàng lọc dị tật thai nhi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in the second trimester": Được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc tình trạng xảy ra trong giai đoạn này. Ví dụ: 'Many women feel better in the second trimester.' "of the second trimester": Được sử dụng để mô tả một khía cạnh hoặc đặc điểm của tam cá nguyệt thứ hai. Ví dụ: 'The ultrasound is a key part of the second trimester'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Second trimester'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.