(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fixed interest rate
B2

fixed interest rate

Danh từ (Cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

lãi suất cố định lãi suất không đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed interest rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian của khoản vay hoặc đầu tư.

Definition (English Meaning)

An interest rate that remains the same for the entire term of the loan or investment.

Ví dụ Thực tế với 'Fixed interest rate'

  • "We opted for a mortgage with a fixed interest rate to protect ourselves from potential interest rate increases."

    "Chúng tôi đã chọn một khoản thế chấp với lãi suất cố định để bảo vệ mình khỏi khả năng lãi suất tăng."

  • "A fixed interest rate loan provides certainty in budgeting."

    "Một khoản vay với lãi suất cố định mang lại sự chắc chắn trong việc lập ngân sách."

  • "Many homeowners prefer fixed interest rates for their stability."

    "Nhiều chủ nhà thích lãi suất cố định vì tính ổn định của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed interest rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fixed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Fixed interest rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'fixed interest rate' chỉ một loại lãi suất ổn định, không biến động theo thời gian. Điều này mang lại sự ổn định và dễ dự đoán cho người vay hoặc nhà đầu tư. Nó trái ngược với 'variable interest rate' (lãi suất thả nổi) có thể thay đổi theo thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed interest rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)