fixed interest rate
Danh từ (Cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fixed interest rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian của khoản vay hoặc đầu tư.
Definition (English Meaning)
An interest rate that remains the same for the entire term of the loan or investment.
Ví dụ Thực tế với 'Fixed interest rate'
-
"We opted for a mortgage with a fixed interest rate to protect ourselves from potential interest rate increases."
"Chúng tôi đã chọn một khoản thế chấp với lãi suất cố định để bảo vệ mình khỏi khả năng lãi suất tăng."
-
"A fixed interest rate loan provides certainty in budgeting."
"Một khoản vay với lãi suất cố định mang lại sự chắc chắn trong việc lập ngân sách."
-
"Many homeowners prefer fixed interest rates for their stability."
"Nhiều chủ nhà thích lãi suất cố định vì tính ổn định của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fixed interest rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fixed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fixed interest rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'fixed interest rate' chỉ một loại lãi suất ổn định, không biến động theo thời gian. Điều này mang lại sự ổn định và dễ dự đoán cho người vay hoặc nhà đầu tư. Nó trái ngược với 'variable interest rate' (lãi suất thả nổi) có thể thay đổi theo thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fixed interest rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.