(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ variable interest rate
B2

variable interest rate

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãi suất thả nổi lãi suất biến đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variable interest rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lãi suất cho một khoản vay hoặc chứng khoán dao động theo thời gian, vì nó dựa trên một lãi suất hoặc chỉ số chuẩn cơ bản thay đổi định kỳ.

Definition (English Meaning)

An interest rate on a loan or security that fluctuates over time, because it is based on an underlying benchmark interest rate or index that changes periodically.

Ví dụ Thực tế với 'Variable interest rate'

  • "The borrower chose a mortgage with a variable interest rate."

    "Người vay đã chọn một khoản thế chấp với lãi suất biến đổi."

  • "Variable interest rates can be beneficial when benchmark rates are falling."

    "Lãi suất biến đổi có thể có lợi khi lãi suất chuẩn đang giảm."

  • "Homeowners with variable interest rates are vulnerable to interest rate hikes."

    "Chủ nhà có lãi suất biến đổi dễ bị ảnh hưởng bởi việc tăng lãi suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Variable interest rate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Variable interest rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lãi suất biến đổi thường gắn liền với các khoản vay thế chấp, các khoản vay cá nhân hoặc các công cụ tài chính khác. Nó khác với lãi suất cố định, là loại lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on' được sử dụng khi nói về lãi suất của một khoản vay cụ thể. 'in' được sử dụng khi nói về lãi suất biến đổi trong một thị trường hoặc bối cảnh rộng lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Variable interest rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)