(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fjord
B2

fjord

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vịnh hẹp fiord
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fjord'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vịnh hẹp, dài và sâu ăn sâu vào đất liền giữa các vách đá cao, thường được hình thành do sự ngập nước của một thung lũng băng.

Definition (English Meaning)

A long, narrow, deep inlet of the sea between high cliffs, typically formed by submergence of a glaciated valley.

Ví dụ Thực tế với 'Fjord'

  • "Norway is famous for its spectacular fjords."

    "Na Uy nổi tiếng với những vịnh hẹp ngoạn mục."

  • "We took a boat trip through the fjord."

    "Chúng tôi đã có một chuyến đi thuyền xuyên qua vịnh hẹp."

  • "The deep blue water of the fjord was stunning."

    "Nước xanh thẳm của vịnh hẹp thật tuyệt đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fjord'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fjord
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

glacier(sông băng)
valley(thung lũng)
sea(biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Fjord'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fjord thường được hình thành bởi hoạt động của sông băng. Đặc điểm chính của fjord là độ sâu lớn và các vách đá dốc đứng bao quanh. Cần phân biệt với 'inlet' (vịnh nhỏ) nói chung, fjord có nguồn gốc từ sông băng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in along

in (trong một fjord): chỉ vị trí bên trong một fjord. along (dọc theo một fjord): chỉ sự di chuyển hoặc vị trí dọc theo chiều dài của fjord.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fjord'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Norway is famous for its stunning fjords.
Na Uy nổi tiếng với những vịnh hẹp tuyệt đẹp.
Phủ định
There isn't a single fjord in the Sahara Desert.
Không có bất kỳ vịnh hẹp nào ở sa mạc Sahara.
Nghi vấn
Have you ever visited a fjord?
Bạn đã bao giờ đến thăm một vịnh hẹp chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)