sea
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng nước mặn rộng lớn bao phủ phần lớn bề mặt Trái Đất và bao quanh các khối lục địa.
Definition (English Meaning)
The expanse of salt water that covers most of the earth's surface and surrounds its landmasses.
Ví dụ Thực tế với 'Sea'
-
"The ship sailed on the sea."
"Con tàu đã đi trên biển."
-
"Many different types of fish live in the sea."
"Nhiều loại cá khác nhau sống ở biển."
-
"The sea was calm and peaceful."
"Biển lặng và yên bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sea
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sea' thường được dùng để chỉ các vùng nước mặn lớn hơn hồ nhưng nhỏ hơn đại dương. Nó có thể dùng để chỉ một vùng biển cụ thể (ví dụ: Biển Đông) hoặc dùng để chỉ biển nói chung (ví dụ: các loài sinh vật biển). 'Sea' mang tính chất tự nhiên, khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At sea' thường dùng để chỉ trạng thái đang đi biển hoặc cảm giác bối rối, mất phương hướng. 'On the sea' nhấn mạnh vị trí trên bề mặt biển, thường dùng để mô tả tàu thuyền. 'In the sea' chỉ vị trí bên trong biển, thường dùng để mô tả sinh vật biển hoặc hoạt động dưới nước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sea'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the sea was calm, the sailors decided to set sail early.
|
Bởi vì biển lặng, các thủy thủ quyết định ra khơi sớm. |
| Phủ định |
Unless the sea is rough, we won't cancel the boat trip.
|
Trừ khi biển động mạnh, chúng ta sẽ không hủy chuyến đi thuyền. |
| Nghi vấn |
If the sea is too choppy, will the ferry still operate?
|
Nếu biển quá động, phà có còn hoạt động không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I love to sail the sea.
|
Tôi thích đi thuyền trên biển. |
| Phủ định |
I decided not to cross the sea that day.
|
Tôi quyết định không vượt biển vào ngày hôm đó. |
| Nghi vấn |
Why do you want to explore the sea?
|
Tại sao bạn muốn khám phá biển? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the sea is so blue today!
|
Ồ, biển hôm nay xanh quá! |
| Phủ định |
Oh no, there isn't much life left in the sea.
|
Ôi không, không còn nhiều sự sống trong biển nữa. |
| Nghi vấn |
Hey, have you ever sailed on the sea?
|
Này, bạn đã bao giờ đi thuyền trên biển chưa? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm hits, the ship will have sailed the sea.
|
Trước khi bão ập đến, con tàu sẽ đã đi biển. |
| Phủ định |
By next year, they won't have explored the sea surrounding the island.
|
Đến năm sau, họ sẽ chưa khám phá vùng biển quanh đảo. |
| Nghi vấn |
Will the divers have mapped the sea floor by the end of the month?
|
Liệu các thợ lặn đã lập bản đồ đáy biển vào cuối tháng chưa? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were sailing the sea when the storm hit.
|
Họ đang chèo thuyền trên biển thì cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She wasn't swimming in the sea because it was too cold.
|
Cô ấy không bơi ở biển vì trời quá lạnh. |
| Nghi vấn |
Were you watching the ships crossing the sea last night?
|
Tối qua bạn có xem những con tàu băng qua biển không? |