(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flag (botanical)
B2

flag (botanical)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây diên vĩ hoa diên vĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flag (botanical)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài cây thuộc chi Diên vĩ (*Iris*), đặc biệt là diên vĩ vàng (*Iris pseudacorus*) hoặc các loài khác có hoa lớn, sặc sỡ.

Definition (English Meaning)

A plant of the genus *Iris*, especially the yellow iris (*Iris pseudacorus*) or other species with large showy flowers.

Ví dụ Thực tế với 'Flag (botanical)'

  • "The yellow flag is a common sight in marshy areas."

    "Diên vĩ vàng là một cảnh tượng phổ biến ở những khu vực đầm lầy."

  • "The riverbanks were lined with yellow flags."

    "Hai bên bờ sông được bao phủ bởi diên vĩ vàng."

  • "The flag thrives in damp conditions."

    "Diên vĩ phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flag (botanical)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flag
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

reed(cây sậy)
rush(cây bấc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Flag (botanical)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong thực vật học, "flag" dùng để chỉ các loài diên vĩ có hoa lớn và thường mọc ở môi trường ẩm ướt. Nó thường được dùng để mô tả những loài diên vĩ có màu sắc nổi bật như vàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"flag of" thường được sử dụng để chỉ một loài cụ thể thuộc chi Diên vĩ, ví dụ: "flag of wetlands".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flag (botanical)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)