flag (botanical)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flag (botanical)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài cây thuộc chi Diên vĩ (*Iris*), đặc biệt là diên vĩ vàng (*Iris pseudacorus*) hoặc các loài khác có hoa lớn, sặc sỡ.
Definition (English Meaning)
A plant of the genus *Iris*, especially the yellow iris (*Iris pseudacorus*) or other species with large showy flowers.
Ví dụ Thực tế với 'Flag (botanical)'
-
"The yellow flag is a common sight in marshy areas."
"Diên vĩ vàng là một cảnh tượng phổ biến ở những khu vực đầm lầy."
-
"The riverbanks were lined with yellow flags."
"Hai bên bờ sông được bao phủ bởi diên vĩ vàng."
-
"The flag thrives in damp conditions."
"Diên vĩ phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flag (botanical)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flag
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flag (botanical)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong thực vật học, "flag" dùng để chỉ các loài diên vĩ có hoa lớn và thường mọc ở môi trường ẩm ướt. Nó thường được dùng để mô tả những loài diên vĩ có màu sắc nổi bật như vàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"flag of" thường được sử dụng để chỉ một loài cụ thể thuộc chi Diên vĩ, ví dụ: "flag of wetlands".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flag (botanical)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.